1. TÔN INOX – BÁO GIÁ TÔN INOX
Tôn inox là loại tôn được làm từ hỗn hợp thép không gỉ với tỷ lệ crom tối thiểu 10.5% và tối đa 1.2% carbon theo khối lượng. Với khả năng nổi bật nhất là chống ăn mòn và nếu tăng hàm lượng crom và molipden sẽ giúp làm tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn của dung dịch clorua. Tôn thép không gỉ có khả năng nhuộm màu khá tốt, đồng thời cũng giữ màu và bền màu trong thời gian dài nên thường được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.
Tôn inox có khả năng chống ăn mòn rất cao, tăng tuổi thọ cho công trình, thường dùng để lợp mái và vách nhà xưởng, nhà thép tiền chế, đặc biệt thích hợp cho những nhà xưởng sản xuất hóa chất.
2. Cấu tạo của Tôn inox
Thành phần chính của Tôn inox bao gồm:
- Sắt: là thành phần chính của inox, tăng khả năng chịu lực, độ dẻo và độ cứng
- Carbon: Giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn
- Crom: Tạo bản chất trơ cho tôn, có tác dụng ngăn cản sự ăn mòn và gỉ sét của môi trường
- Niken: Hỗ trợ tôn có độ bền tốt, tăng độ dẻo dai và khả năng cán mỏng, dập sóng cho tôn
- Mangan: Tạo lớp khử oxy hóa và giúp ổn định thép nền
- Molipden: Chống ăn mòn cục bộ, chống kẽ nứt và ăn mòn kẽ nứt
3. Quy trình sản xuất Tôn inox
Quá trình sản xuất loại tôn này bao gồm 6 công đoạn chính là nóng chảy và đúc, hình thành, nhiệt khí, tẩy cặn, cắt, hoàn thiện.
Giai đoạn 1: nóng chảy và đúc
Các nguyên liệu thô được cho vào lò điện nung chảy ở nhiệt độ cao trong vòng 8 – 12 giờ. Sau khi hỗn hợp nóng chảy, tiến hành đúc thành các dạng bán thành phẩm như phôi thép hay tấm.
Giai đoạn 2: hình thành
Thép inox bán thành phẩm được trải qua các giai đoạn cán nóng và gia nhiệt. Nở và phôi tôn sẽ được hình thành vào tấm, dải và tấm.
Giai đoạn 3: nhiệt khí
Sau khi tạo ra thành phẩm ban đầu, tôn sẽ tiến vào giai đoạn ủ. Tại đây, tấm thép được gia nhiệt và làm lạnh trong điều kiện được kiểm soát để giảm bớt sức căng và là mềm kim loại.
Giai đoạn 4: tẩy cặn
Sau khi qua quá trình ủ tấm tôn sẽ qua quá trình tẩy cặn bằng cách cho các tấm tôn đi qua dung dịch Axit nitric – HF và làm sạch với nước rửa áp suất cao nhằm lấy đi những vết rỉ.
Công đoạn này giúp loại bỏ các khiếm khuyết, tạo ra một sản phẩm với tính chất cơ lý hoàn hảo. Đồng thời, giúp tạo ra lớp bảo vệ tầng (Ô-xít Crôm) cho tôn inox.
Giai đoạn 5: cắt
Sau khi trải qua công đoạn tẩy cặn, tấm tôn sẽ được cắt gọt để được ra hình dạng và kích thước mong muốn để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống. Quá trình cắt được thực hiện thông qua kỹ thuật gia công cơ khí và một số dụng cụ chuyên dụng.
Giai đoạn 6: Hoàn thành
Sau khi cắt ra hình dạng và kích thước mong muốn, tấm tôn có thể trải qua quá trình cán sóng hoặc không. Đồng thời đánh bóng bề mặt tôn nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
4. Ưu điểm của Tôn inox
Tôn inox thường được sử dụng với mục đích lợp nhà và các công trình dân dụng khác. Với khả năng che chắn và chống gỉ sét tốt, những tấm tôn thép không gỉ này rất được người dân Việt Nam ưa chuộng sử dụng trong các công trình hiện đại ngày nay. Từ thành phố đến miền quê, hầu hết các công trình đều sử dụng loại tôn lợp để xây dựng.
Những tấm Tôn inox không gỉ này có rất nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Chịu được sự ăn mòn lớn: Với tỷ lệ crom và carbon phù hợp, tấm inox có khả năng chịu sự ăn mòn và oxy hóa khi tiếp xúc với hóa chất và các loại môi trường khắc nghiệt
- Dễ vệ sinh, vận chuyển: Tôn có màu sắc khá tươi sáng, với đặc tính thép không gỉ nên luôn sáng bóng, bề mặt trơn nhẵn giúp dễ lau chùi vệ sinh, làm tăng tính thẩm mỹ. Bên cạnh đó, các tấm tôn đều có kích thước vừa phải để đảm bảo dễ dàng vận chuyển cũng như lắp đặt.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Vì tôn là loại vật liệu không chứa hóa chất gây hại nên tấm inox rất thân thiện với con người, an toàn với sức khỏe và dễ dàng tái chế khi hết thời hạn sử dụng.
5. Phân loại Tôn inox
Hiện nay trên thị trường, bên cạnh những khác biệt về mẫu mã, màu sắc và nhà cung cấp, đa phần các loại Tôn inox được chia thành những nhóm sản phẩm cố định phù hợp với những công trình xây dựng khác nhau.
5.1 Phân loại theo nguyên liệu tạo thành
Nếu phân loại theo nguyên liệu, Tôn inox được chia thành hai loại tôn chính là tôn 304 và tôn 201.
- Tôn inox 304
Tôn 304 là dòng thép không gỉ T300 Series Austenitic với tối thiểu 18% crom và 8% niken, tối đa 0.08% cacbon. Tôn 304 còn được gọi là tôn hợp kim Austenitic chromium niken.
Tiêu chuẩn kỹ thuật của tôn 304 như sau:
Mác thép : | 304/ 304L |
Bề mặt : | 2B |
Độ dày (mm) : | 0.3 , 0.4 , 0.5 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật : | AISI, ASTM, JIS |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Bề rộng (mm) : | 1000 – 1500 |
Công nghệ : | Cán nguội |
- Tôn inox 201
Tôn 201 là dòng tôn được sử dụng nhiều nhất hiện nay với khả năng phù hợp với nhiều mục đích khác nhau. Tôn 201 có tỷ lệ niken thấp hơn so với tôn 304 vì có sự bổ sung và thay đổi tỷ lệ của mangan và nito. Trong thành phần tôn có chứa 4.5% Niken và 7.1% Manga, có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn vừa và nhẹ
Tiêu chuẩn kỹ thuật của tôn 201 như sau:
Mác thép : | 201 |
Bề mặt : | BA |
Độ dày (mm) : | 0.3 , 0.4 , 0.5 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật : | AISI, ASTM, JIS |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Bề rộng (mm) : | 1000 – 1500 |
Công nghệ : | Cán nguội |
- Tôn inox 403
là những sản phẩm tôn trong thành phần có chứa khoảng 12% – 17% crôm, có tính chất cơ lý tương tự thép carbon. Tuy nhiên chúng có khả năng chịu ăn mòn cao hơn thép carbon nhưng lại thấp hơn tôn inox 201 và 304.
5.2 Phân loại theo kiểu dáng
Tôn inox hiện nay có rất nhiều kiểu dáng đa dạng phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Tùy theo mục đích mà các bạn có thể lựa chọn được loại tôn phù hợp với yêu cầu của mình nhé.
- Tôn inox phẳng
Tôn phẳng là dạng phổ biến nhất của inox hiện nay trên thị trường. Với vẻ ngoài là một tấm tôn lớn có dạng phẳng, độ dày dao động từ 0.3mm đến 60.0mm, tôn phẳng chỉ cần cán phẳng bề mặt và đóng gói theo cuộn. Tác dụng của tôn phẳng thường được ứng dụng trong làm bồn công nghiệp, bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống dẫn dầu và khí gas công nghiệp.
- Tôn inox đục lỗ
Tôn thép không gỉ đục lỗ là dòng tôn cơ bản với đầy đủ các đặc điểm như tôn thường nhưng chỉ có lỗ đục dày đặc ở bề mặt khiến tấm tôn giống như một chiếc lưới. Chiều dài thông thường của tấm Tôn inox đục lỗ là 2m – 2.4m – 3m với khổ rộng dao động từ 1m – 1m2 – 1m5. Ứng dụng của loại tôn này là làm trong máy móc, tấm làm khô, trần trang trí, bọc bảo vệ loa, bộ lọc không khí – âm thanh,…
- Tôn inox cán sóng
Tấm Tôn inox là dòng tôn chuyên được sử dụng để làm tôn lợp vì khả năng thoát nước nhanh và bền đẹp. Tùy theo yêu cầu và đặc điểm của công trình xây dựng mà các bạn có thể lựa chọn các loại tôn 5 sóng vuông, 9 sóng vuông và 13 sóng la phông. Độ cao sóng tương đương của các loại tôn này là 21mm, 24mm và 32mm với khổ rộng 1070mm.
6. Bảng giá tôn inox lợp nhà, lợp mái xưởng mới nhất 2024
Tôn inox là một trong những sản phẩm thông dụng và được nhiều người ưa chuộng trong các công trình xây dựng cũng như ứng dụng công nghiệp và cơ khí. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều cơ sở kinh doanh tôn với nhiều mẫu mã và mức giá khác nhau. Để đảm bảo chất lượng tôn lợp và tuổi thọ công trình xây dựng, các bạn nên lựa chọn những cơ sở kinh doanh có đầy đủ các tiêu chí sau:
- Công khai giá cả rõ ràng, luôn cập nhật mới theo tình hình thị trường
- Có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh tôn thép và có uy tín, chất lượng nổi bật
- Dịch vụ vận chuyển phù hợp, tận tình
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tư vấn đầy đủ và hỗ trợ tốt cho khách hàng
- Có chiết khấu tốt cho khách hàng và hoa hồng cho người giới thiệu
Đại lý THÉP SATA là một trong những cửa hàng kinh doanh tôn thép uy tín nhất Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, lành nghề và nhiệt tình. Bảng giá tôn dưới đây của chúng tôi đã bao gồm 10% thuế GTGT với chi phí vận chuyển đến chân công trình.
6.1 Bảng giá tôn inox 304/304L
Độ dày (mm) | Bề mặt | Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0.4 – 1.0 | BA | 304/304L | 63,000 |
0.4 – 6.0 | 2B | 304/304L | 59,000 |
0.5 – 2.0 | HL | 304/304L | 63,000 |
3.0 – 6.0 | No.1 | 304/304L | 54,000 |
6.0 – 12.0 | No.1 | 304/304L | 50,000 |
13.0 – 75.0 | No.1 | 304/304L | 45,000 |
6.2 Bảng giá tôn cuộn inox 304/304L
Độ dày (mm) | Bề mặt | Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0.4 – 1.0 | BA | 304/304L | 63,000 |
0.4 – 6.0 | 2B | 304/304L | 59,000 |
0.5 – 2.0 | HL | 304/304L | 63,000 |
3.0 – 12.0 | No.1 | 304/304L | 50,000 |
6.3 Bảng giá tôn inox 201
Độ dày (mm) | Bề mặt | Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0.4 – 1.0 | BA | 201 | 40,000 |
0.4 – 6.0 | 2B | 201 | 40,000 |
0.5 – 2.0 | HL | 201 | 40,000 |
3.0 – 6.0 | No.1 | 201 | 40,000 |
6.4 Bảng giá cuộn inox 201
Độ dày (mm) | Bề mặt | Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0.4 – 1.0 | BA | 201 | 40,000 |
0.4 – 6.0 | 2B | 201 | 40,000 |
0.5 – 2.0 | HL | 201 | 40,000 |
3.0 – 6.0 | No.1 | 201 | 40,000 |
7. Ứng dụng tôn inox
Với bề mặt sáng bóng cùng khả năng chống ăn mòn rỉ sét vượt trội, tôn inox hiện được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực của đời sống
7.1 Làm tôn lợp mái
Với khả năng chống ăn mòn, rỉ sét tuyệt vời, tôn inox hiện đang được sử dụng để làm tôn lợp mái trong các công trình thương mại, công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là những công trình gần biển.
Tuy nhiên với giá thành khá cao, màu sắc không quá đa dạng và khó trong việc tạo hình nên tôn inox không được ưa chuộng trong các mẫu nhà cấp 4, nhà mái thái…
7.2 Công nghiệp sản xuất ô tô
Với khả năng chống oxy hóa cao, tôn inox là nguyên liệu để chế tạo máy vắt sữa, thùng chứa, máy trộn, máy khử trùng, thùng xe chứa và xe kéo. Đặc biệt, nó còn là nguyên liệu cho các thùng xe Container vận chuyển và lưu trữ hóa chất
7.3 Công nghiệp dân dụng
Chúng ta có thể bắt gặp các sản phẩm được làm từ inox trong các vật dụng hằng ngày như: chậu, chảo, tấm lót, bồn rửa, phin pha cà phê, bếp lò, tủ lạnh, bình nước nóng…
7.4 Làm máng xối
Sử dụng tôn inox làm máng xối có độ bền cao, tính thẩm mỹ lớn giúp nâng cao tuổi thọ và hoàn thiện vẻ đẹp ngôi nhà.
8. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn INOX uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng giá cả và Báo Giá tôn INOX lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm và Báo Giá Tôn cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm tôn INOX chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Báo Giá Mới nhất giúp cho tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ và Báo Giá từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Báo Giá Tôn Mạ Màu,Hỗ trợ vận chuyển miễn phí.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA