1.Tôn Sóng Vuông
Tôn sóng vuông là loại vật liệu lợp mái được cán từ tôn cuộn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, tạo thành những sóng vuông đều đặn trên bề mặt. Tôn sóng vuông có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất là tôn 5 sóng vuông, tôn 9 sóng vuông và tôn 11 sóng vuông.
Cấu tạo của tôn sóng vuông
Tôn sóng vuông được cấu tạo từ các thành phần chính sau:
1. Lớp nền:
- Được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội, có độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm.
- Chất lượng của lớp nền thép ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ của tôn sóng vuông.
2. Lớp mạ:
- Tôn sóng vuông thường được mạ kẽm hoặc mạ màu.
- Lớp mạ giúp bảo vệ lớp nền thép khỏi tác động của môi trường, tăng độ bền và tuổi thọ cho tôn.
3. Lớp sơn (đối với tôn màu):
- Lớp sơn giúp tôn có màu sắc đẹp mắt, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp sơn cũng có tác dụng bảo vệ lớp mạ khỏi tác động của tia UV và hóa chất trong môi trường.
4. Các sóng vuông:
- Tôn sóng vuông có các sóng vuông đều đặn, thẳng tắp được tạo ra trong quá trình cán tôn.
- Chiều cao và khoảng cách giữa các sóng vuông có thể khác nhau tùy theo loại tôn.
- Các sóng vuông giúp tăng độ cứng và khả năng chịu tải cho tôn.
2. Đặc Điểm Tôn Sóng Vuông
Tôn Sóng Vuông là loại vật liệu lợp mái được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ những đặc điểm nổi bật sau:
1. Hình dạng:
- Tôn có các sóng vuông đều đặn, thẳng tắp, tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.
- Các sóng vuông giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực cho mái nhà, chống chọi tốt với các tác động của thời tiết như mưa gió, bão lũ.
2. Độ bền:
- Tôn sóng vuông được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ màu, có khả năng chống gỉ sét, ăn mòn tốt, tuổi thọ cao.
- Lớp mạ giúp bảo vệ lớp nền thép khỏi tác động của môi trường, tăng độ bền và tuổi thọ cho tôn.
3. Khả năng thoát nước:
- Nhờ các sóng vuông giúp thoát nước nhanh, chống tràn nước hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho những khu vực có lượng mưa lớn.
- Khả năng thoát nước tốt giúp giảm nguy cơ rò rỉ nước, thấm dột, bảo vệ kết cấu công trình.
4. Trọng lượng nhẹ:
- So với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, xi măng, tôn sóng vuông có trọng lượng nhẹ hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho phần khung kèo.
- Trọng lượng nhẹ cũng giúp việc vận chuyển và thi công mái tôn dễ dàng và nhanh chóng hơn.
5. Giá thành hợp lý:
- Tôn sóng vuông có giá thành rẻ hơn so với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, xi măng, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp giúp tiết kiệm chi phí xây dựng cho công trình.
3.Báo Giá Tôn Sóng Vuông CK-5%
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp và khu vực.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM cho đơn hàng từ 10 triệu đồng trở lên.
Bảng giá tôn sóng vuông mạ kẽm:
Loại tôn | Độ dày (mm) | Khổ tôn | Chiều dài tiêu chuẩn | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|---|
Tôn 5 sóng vuông | 0.4 | 1000 | 2m, 3m, 6m | 13.000 – 15.000 |
Tôn 5 sóng vuông | 0.5 | 1000 | 2m, 3m, 6m | 15.000 – 17.000 |
Tôn 9 sóng vuông | 0.4 | 1050 | 2m, 3m, 6m | 14.000 – 16.000 |
Tôn 9 sóng vuông | 0.5 | 1050 | 2m, 3m, 6m | 16.000 – 18.000 |
Tôn 11 sóng vuông | 0.4 | 1200 | 2m, 3m, 6m | 15.000 – 17.000 |
Tôn 11 sóng vuông | 0.5 | 1200 | 2m, 3m, 6m | 17.000 – 19.000 |
Bảng giá tôn sóng vuông mạ màu:
Loại tôn | Độ dày (mm) | Khổ tôn | Chiều dài tiêu chuẩn | Màu sắc | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|---|---|
Tôn 5 sóng vuông | 0.4 | 1000 | 2m, 3m, 6m | Xanh rêu, Xanh lá, Xám | 15.000 – 17.000 |
Tôn 5 sóng vuông | 0.5 | 1000 | 2m, 3m, 6m | Xanh rêu, Xanh lá, Xám | 17.000 – 19.000 |
Tôn 9 sóng vuông | 0.4 | 1050 | 2m, 3m, 6m | Xanh rêu, Xanh lá, Xám | 16.000 – 18.000 |
Tôn 9 sóng vuông | 0.5 | 1050 | 2m, 3m, 6m | Xanh rêu, Xanh lá, Xám | 18.000 – 20.000 |
Tôn 11 sóng vuông | 0.4 | 1200 | 2m, 3m, 6m | Xanh rêu, Xanh lá, Xám | 17.000 – 19.000 |
Tôn 11 sóng vuông | 0.5 | 1200 | 2m, 3m, 6m | Xanh rêu, Xanh lá, Xám | 19.000 – 21.000 |
4.Tiêu chuẩn Tôn sóng vuông
Tôn sóng vuông được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
1. Tiêu chuẩn Việt Nam:
- TCVN 1497:2018 – Thép cán nóng cán nguội mạ kẽm: Quy định về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước và dung sai của thép cán nóng cán nguội mạ kẽm sử dụng cho xây dựng.
- TCVN 1519:2018 – Tôn mạ màu: Quy định về thành phần hóa học, cơ tính, lớp mạ, kích thước và dung sai của tôn mạ màu sử dụng cho xây dựng.
- TCVN 8463:2011 – Tôn sóng vuông mạ kẽm: Quy định về kích thước, hình dạng, dung sai và yêu cầu về chất lượng của tôn sóng vuông mạ kẽm sử dụng cho xây dựng.
- TCVN 8464:2011 – Tôn sóng vuông mạ màu: Quy định về kích thước, hình dạng, dung sai và yêu cầu về chất lượng của tôn sóng vuông mạ màu sử dụng cho xây dựng.
2. Tiêu chuẩn quốc tế:
- JIS 3302:2014 – Cold-rolled galvanized steel sheets: Quy định về thành phần hóa học, cơ tính, lớp mạ, kích thước và dung sai của thép cán nguội mạ kẽm.
- ASTM A653/A653M – Standard Specification for Steel Sheet, Zinc-Coated (Galvanized) or Zinc-Fe Alloy-Coated (Galvannealed), for Structural Use: Quy định về thành phần hóa học, cơ tính, lớp mạ, kích thước và dung sai của thép cán nóng mạ kẽm sử dụng cho xây dựng.
- AS/NZS 1396:2012 – Hot dip galvanized steel sheet and strip – Coatings: Quy định về lớp mạ kẽm cho thép cán nóng và cán nguội sử dụng cho xây dựng.
Ngoài ra, tôn sóng vuông còn phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng sau:
- Bề mặt tôn phải phẳng, không có gợn sóng, lồi lõm, rỗ, xước, bong tróc.
- Lớp mạ kẽm hoặc mạ màu phải đều đặn, bám dính tốt trên bề mặt tôn.
- Tôn phải có độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chịu tải tốt.
- Tôn phải có khả năng chống gỉ sét, ăn mòn tốt.
- Tôn phải có tuổi thọ sử dụng cao.
5.Ứng dụng Tôn Sóng Vuông
Tôn Sóng Vuông là loại vật liệu lợp mái được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng thoát nước tốt, trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và thi công nhanh chóng. Nhờ những đặc tính này, tôn sóng vuông được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục xây dựng khác nhau, bao gồm:
1. Lợp mái nhà:
- Nhà xưởng, kho bãi, nhà máy: Tôn sóng vuông với độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và giá thành hợp lý là lựa chọn lý tưởng cho mái lợp của các công trình công nghiệp Tôn sóng vuông lợp mái nhà xưởng
- Nhà dân dụng: Tôn sóng vuông ngày càng được sử dụng phổ biến trong lợp mái nhà dân dụng nhờ tính thẩm mỹ cao, nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, giúp tạo điểm nhấn cho công trìnhTôn sóng vuông lợp mái nhà dân dụng
- Nhà kho, nhà để xe: Tôn sóng vuông là lựa chọn tối ưu cho mái lợp của các công trình phụ trợ nhờ khả năng chống thấm nước tốt, độ bền cao và giá thành rẻ.Tôn sóng vuông lợp mái nhà kho
2. Làm vách ngăn, trần nhà:
- Vách ngăn: Tôn sóng vuông được sử dụng để làm vách ngăn cho các khu vực như nhà xưởng, kho bãi, văn phòng,… giúp phân chia không gian hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Tôn sóng vuông làm vách ngăn
- Trần nhà: Tôn sóng vuông có thể được sử dụng để làm trần nhà cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà để xe,… giúp giảm bớt nhiệt độ trong nhà và tạo hiệu ứng thẩm mỹ. Tôn sóng vuông làm trần nhà
3. Ốp mái che, mái hiên:
- Mái che: Tôn sóng vuông được sử dụng để làm mái che cho các khu vực như sân vườn, nhà để xe, cổng,.. giúp che mưa, che nắng hiệu quả. Tôn sóng vuông làm mái che
- Mái hiên: Tôn sóng vuông là lựa chọn phổ biến cho mái hiên của nhà dân dụng nhờ tính thẩm mỹ cao, giá thành hợp lý và dễ dàng thi công Tôn sóng vuông làm mái hiên
4. Ứng dụng khác:
- Làm biển quảng cáo: Tôn sóng vuông được sử dụng để làm biển quảng cáo nhờ độ bền cao, khả năng chống thấm nước tốt và giá thành rẻ.
- Làm hàng rào: Tôn sóng vuông có thể được sử dụng để làm hàng rào cho các khu vực như nhà xưởng, kho bãi, nhà dân dụng,… giúp bảo vệ an ninh và tạo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Làm tấm lợp che chắn tạm thời: Tôn sóng vuông được sử dụng làm tấm lợp che chắn tạm thời cho các công trình đang thi công hoặc các khu vực cần che mưa, che nắng.
Ngoài những ứng dụng phổ biến trên, tôn sóng vuông còn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau tùy theo nhu cầu và sáng tạo của người sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng Tôn Sóng Vuông
- Nên lựa chọn loại tôn sóng vuông phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu của khu vực.
- Cần thi công tôn sóng vuông đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
- Nên bảo quản tôn sóng vuông đúng cách để tránh bị gỉ sét, ăn mòn.
6.Hướng Dẩn Thi công Tôn Sóng Vuông
Tôn Sóng Vuông là loại vật liệu lợp mái được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng thoát nước tốt, trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và thi công nhanh chóng. Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình, việc thi công tôn sóng vuông cần được thực hiện đúng kỹ thuật. Sau đây là hướng dẫn chi tiết thi công tôn sóng vuông:
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và vật liệu
- Chuẩn bị mặt bằng: Mặt bằng thi công cần được dọn dẹp sạch sẽ, bằng phẳng và chắc chắn. Cần loại bỏ các vật cản, chướng ngại vật và san lấp các chỗ lồi lõm để đảm bảo độ phẳng cho mái nhà.
- Chuẩn bị vật liệu:
- Tôn sóng vuông: Lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu của khu vực.
- Xà gồ: Sử dụng xà gồ thép hoặc gỗ có kích thước phù hợp với khoảng cách sóng của tôn.
- Phụ kiện đi kèm: Vít tự khoan, đinh vít, ron cao su, máng nước, úp nóc mái,…
Bước 2: Lắp đặt hệ thống khung
- Lắp đặt xà gồ: Xà gồ được lắp đặt theo phương ngang trên dầm nhà hoặc mái bê tông. Khoảng cách giữa các xà gồ cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất tôn hoặc phụ thuộc vào độ dày của tôn và tải trọng mái nhà.
- Lắp đặt mè: Mè là những thanh thép hoặc gỗ nhỏ được lắp đặt song song với xà gồ theo phương dọc. Mè giúp cố định tôn và tạo độ dốc cho mái nhà. Khoảng cách giữa các mè cần phù hợp với loại tôn sử dụng.
Bước 3: Lắp đặt tôn sóng vuông
- Bắt đầu lợp tôn: Bắt đầu lợp tôn từ mép dưới bên trái của mái nhà, hướng về phía bên phải và lên trên đỉnh mái.
- Cố định tôn: Sử dụng vít tự khoan hoặc đinh vít để cố định tôn vào xà gồ và mè. Cần đảm bảo vít được siết chặt và ăn sâu vào tôn để tránh bị bung ra trong quá trình sử dụng.
- Chồng mí tôn: Chồng mí tôn theo chiều ngang và chiều dọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Việc chồng mí tôn giúp đảm bảo khả năng chống thấm nước cho mái nhà.
- Lắp đặt phụ kiện: Lắp đặt các phụ kiện đi kèm như máng nước, úp nóc mái,… để hoàn thiện mái nhà.
Bước 4: Kiểm tra và hoàn thiện
- Sau khi hoàn thiện việc lắp đặt tôn, cần kiểm tra kỹ lại các mối ghép, vít, đinh để đảm bảo an toàn và chắc chắn.
- Vệ sinh sạch sẽ khu vực thi công và loại bỏ các phế liệu xây dựng.
Lưu ý khi thi công tôn sóng vuông:
- Sử dụng các trang thiết bị bảo hộ lao động khi thi công như mũ bảo hiểm, găng tay, dây an toàn,…
- Cẩn thận khi di chuyển và thi công trên mái nhà để tránh nguy hiểm.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn thi công của nhà sản xuất tôn để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
7.Một số loại tôn Tôn Sóng Vuông
Các loại Tôn Sóng Vuông phổ biến, cấu tạo và ứng dụng
Tôn Sóng Vuông là loại vật liệu lợp mái được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng thoát nước tốt, trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và thi công nhanh chóng. Dưới đây là một số loại tôn sóng vuông phổ biến cùng cấu tạo và ứng dụng cụ thể:
1. Tôn 5 sóng vuông:
- Cấu tạo: Gồm 5 sóng vuông với chiều cao sóng 21mm, khoảng cách giữa các sóng là 80mm. Độ dày phổ biến từ 0.4mm đến 0.6mm
- Tôn 5 sóng vuông
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho mái nhà xưởng, kho bãi, nhà dân dụng, mái che, vách ngăn,…
2. Tôn 9 sóng vuông:
- Cấu tạo: Gồm 9 sóng vuông với chiều cao sóng 25mm, khoảng cách giữa các sóng là 81mm. Độ dày phổ biến từ 0.4mm đến 0.6mm.
- Tôn 9 sóng vuông
- Ứng dụng: Phù hợp cho mái nhà xưởng, kho bãi, nhà dân dụng, mái che, vách ngăn,… có yêu cầu cao về khả năng chịu tải và chống thấm nước.
3. Tôn 11 sóng vuông:
- Cấu tạo: Gồm 11 sóng vuông với chiều cao sóng 30mm, khoảng cách giữa các sóng là 81mm. Độ dày phổ biến từ 0.4mm đến 0.6mm.
- Tôn 11 sóng vuông
- Ứng dụng: Thích hợp cho mái nhà xưởng, kho bãi, nhà máy có diện tích rộng, yêu cầu cao về khả năng chịu tải và chống thấm nước.
Ngoài ra, còn có một số loại tôn sóng vuông khác như:
- Tôn 13 sóng vuông: Sử dụng cho mái nhà có độ dốc lớn, khả năng thoát nước tốt.
- Tôn 15 sóng vuông: Dùng cho mái nhà xưởng, kho bãi có diện tích lớn, yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu tải.
Cấu tạo chung của tôn sóng vuông:
- Lớp tôn nền: Được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội, mạ kẽm hoặc mạ màu.
- Lớp sóng: Có tác dụng tăng độ cứng và khả năng chịu tải cho tôn.
- Lớp sơn (nếu có): Lớp sơn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường và tăng tính thẩm mỹ.
Lựa chọn loại tôn sóng vuông phù hợp:
- Cần xác định nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu của khu vực.
- Lựa chọn loại tôn có độ dày, kích thước sóng phù hợp.
- Ưu tiên sử dụng tôn của các thương hiệu uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
9. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn Sóng Vuông uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng báo giá lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm Tôn Sóng Vuông chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA