Tôn Diềm - Tôn Úp NócTôn Diềm - Tôn Úp Nóc
5/5 - (3 bình chọn)

1. Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

1.1 Tôn Diềm

Tôn Diềm là một loại phụ kiện trong hệ thống lợp mái, được sử dụng để che chắn và bảo vệ các mép mái, góc cạnh của công trình, nhằm tăng tính thẩm mỹ và ngăn ngừa nước mưa xâm nhập vào bên trong. Tôn diềm thường được làm từ tấm thép mạ kẽm, tôn lạnh, hoặc tôn mạ màu, và có nhiều kích thước, màu sắc khác nhau để phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình 

image 88
Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

Tôn Diềm là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống lợp mái, có cấu tạo đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các mép mái và tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là cấu tạo cơ bản của tôn diềm:

1. Chất Liệu

  • Thép mạ kẽm: Tôn diềm thường được làm từ thép mạ kẽm, có khả năng chống gỉ sét tốt, đảm bảo độ bền trong thời gian dài.
  • Tôn lạnh: Một số loại tôn diềm được làm từ tôn lạnh, có khả năng chống nóng, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
  • Tôn mạ màu: Được phủ một lớp sơn tĩnh điện, tôn diềm mạ màu không chỉ bền mà còn có nhiều lựa chọn về màu sắc, giúp tăng cường tính thẩm mỹ.

2. Lớp Mạ Bảo Vệ

  • Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm: Tôn diềm thường có lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm để bảo vệ bề mặt thép khỏi ăn mòn và các tác động từ môi trường như mưa axit, muối biển.
  • Lớp sơn phủ (nếu có): Đối với tôn diềm mạ màu, bên ngoài lớp mạ là lớp sơn tĩnh điện, không chỉ tăng cường độ bền mà còn mang lại màu sắc đa dạng, đồng thời bảo vệ tôn khỏi tia UV và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.

3. Thiết Kế Hình Dạng

  • Hình dạng chữ L: Tôn diềm thường được uốn thành hình chữ L hoặc các hình dạng đặc thù khác tùy theo yêu cầu của công trình. Hình dạng này giúp che phủ hoàn toàn các góc cạnh của mái nhà, ngăn ngừa nước mưa xâm nhập.
  • Kích thước đa dạng: Kích thước của tôn diềm có thể tùy chỉnh tùy theo yêu cầu cụ thể của công trình, thường có các kích thước tiêu chuẩn về chiều rộng, chiều dài và độ dày.

4. Độ Dày

  • Độ dày phổ biến: Tôn diềm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.5mm, tùy thuộc vào loại tôn và yêu cầu của công trình. Độ dày này đảm bảo đủ độ cứng để bảo vệ mái nhà và các mép tường nhưng vẫn dễ dàng uốn nắn và lắp đặt.

5. Kích Thước

  • Chiều dài và chiều rộng: Tôn diềm có thể được cắt theo chiều dài và chiều rộng yêu cầu của công trình. Thông thường, tôn diềm có chiều dài từ 2m đến 3m, chiều rộng từ 150mm đến 300mm.
  • Thiết kế tùy chỉnh: Để phù hợp với từng loại mái và yêu cầu cụ thể của công trình, kích thước và thiết kế của tôn diềm có thể được tùy chỉnh.

6. Lớp Kết Nối

  • Kết nối với mái: Tôn diềm được thiết kế với các mép uốn để dễ dàng kết nối với các tấm tôn lợp mái hoặc các bộ phận khác của công trình.
  • Kết nối bằng đinh vít hoặc keo: Tôn diềm thường được cố định vào vị trí bằng đinh vít chống gỉ hoặc keo dán chuyên dụng để đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chống thấm.

Hiện nay có các loại tôn diềm phổ biến như: diềm góc, diềm úp nóc, diềm đầu hồi, diềm chống tạt, diềm chân tôn, diềm canopy, diềm louver, diềm ốp góc trong, diềm ốp góc ngoài, diềm máng xối,…

image 87
Tôn Diềm

1.2 Đặc Điểm của Tôn Diềm

Tôn Diềm là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống lợp mái, đóng vai trò bảo vệ các mép mái, cạnh tường, và tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của Tôn Diềm:

1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao

  • Lớp mạ bảo vệ: Tôn Diềm thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm, có khả năng chống ăn mòn cao, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường như mưa axit, độ ẩm, và muối biển.
  • Độ bền vượt trội: Lớp mạ bảo vệ kéo dài tuổi thọ của tôn diềm, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

2. Tính Thẩm Mỹ Cao

  • Màu sắc đa dạng: Tôn Diềm mạ màu được phủ lớp sơn tĩnh điện, có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình, giúp tạo ra vẻ ngoài đồng nhất và sang trọng.
  • Thiết kế gọn gàng: Tôn Diềm có thể được thiết kế theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tạo nên các đường viền sắc nét và hoàn thiện, làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

3. Khả Năng Bảo Vệ Toàn Diện

  • Ngăn nước mưa: Tôn Diềm được lắp đặt ở các vị trí mép mái, góc tường, và các khu vực tiếp giáp khác để ngăn chặn nước mưa xâm nhập, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi ẩm ướt và hư hỏng.
  • Bảo vệ mái và tường: Ngoài việc ngăn nước, tôn diềm còn giúp bảo vệ các cạnh của mái nhà và tường khỏi tác động của gió mạnh và các yếu tố môi trường khác.

4. Dễ Dàng Lắp Đặt

  • Thi công nhanh chóng: Tôn Diềm có trọng lượng nhẹ và dễ dàng cắt, uốn theo yêu cầu, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
  • Phù hợp với nhiều loại mái: Tôn Diềm có thể được lắp đặt trên nhiều loại mái khác nhau, từ mái tôn, mái ngói đến mái bằng, đảm bảo tính linh hoạt trong ứng dụng.

5. Độ Bền Cao

  • Khả năng chịu lực: Mặc dù có thiết kế mỏng nhẹ, Tôn Diềm vẫn có khả năng chịu lực tốt, chịu được tác động của gió mạnh, mưa lớn, và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt khác.
  • Không bị biến dạng: Với chất liệu thép mạ kẽm hoặc nhôm-kẽm, Tôn Diềm ít bị biến dạng dưới tác động của thời tiết, giữ vững hình dạng và chức năng trong suốt quá trình sử dụng.

2.1 Tôn Úp Nóc 

Tôn Úp Nóc là một loại phụ kiện trong hệ thống lợp mái, được sử dụng để che chắn và bảo vệ phần đỉnh của mái nhà, nơi hai mặt mái gặp nhau, nhằm ngăn chặn nước mưa, bụi bẩn, và các yếu tố thời tiết xâm nhập vào bên trong công trình còn được gọi là tấm úp nóc hay tôn nóc.

image 89
Tôn Úp Nóc

Cấu tạo của Tôn Úp Nóc:

  • Chất liệu: Tôn úp nóc thường được làm từ thép mạ kẽm, tôn mạ màu, hoặc tôn lạnh. Chất liệu này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Hình dạng: có hình dạng chữ V hoặc hình chữ W, phù hợp với thiết kế của mái nhà, giúp bảo vệ phần đỉnh nóc một cách toàn diện. Góc độ và kích thước của có thể được tùy chỉnh theo loại mái và yêu cầu của công trình.
  • Lớp phủ bảo vệ: Đối với tôn úp nóc mạ màu, bề mặt tôn được phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống lại tia UV, oxy hóa và các tác động từ môi trường, đồng thời mang lại màu sắc đa dạng để phù hợp với thẩm mỹ tổng thể của công trình.

2.2 Đặc Điểm Tôn Úp Nóc

Tôn úp nóc là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống lợp mái, được sử dụng để bảo vệ và che chắn phần đỉnh nóc mái nhà, nơi hai mặt mái gặp nhau. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của:

1. Khả Năng Chống Thấm Nước

  • Ngăn nước mưa xâm nhập: Tôn úp nóc đóng vai trò chính trong việc ngăn chặn nước mưa xâm nhập vào phần đỉnh mái nhà, nơi hai mặt mái giao nhau, giúp bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt và thấm dột.
  • Thiết kế kín đáo: Với thiết kế ôm sát phần đỉnh nóc đảm bảo nước mưa không thể thấm qua các khe hở giữa hai mặt mái.

2. Chống Gió Lùa

  • Bảo vệ khỏi gió mạnh: giúp ngăn chặn gió lùa vào bên trong nhà qua các khe hở giữa hai mặt mái, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết gió mạnh hoặc bão.
  • Tăng cường độ chắc chắn cho mái: Bằng cách cố định phần đỉnh nóc giúp tăng cường độ ổn định và độ bền cho toàn bộ mái nhà.

3. Chất Liệu Bền Bỉ

  • Thép mạ kẽm hoặc nhôm-kẽm: thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm, có khả năng chống ăn mòn cao, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Lớp sơn tĩnh điện (nếu có): Với mạ màu, lớp sơn tĩnh điện bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống ăn mòn mà còn bảo vệ khỏi tia UV, giúp sản phẩm bền màu và duy trì tính thẩm mỹ trong thời gian dài.

4. Thiết Kế Linh Hoạt

  • Đa dạng về hình dạng: Tôn úp nóc có thể có nhiều hình dạng khác nhau như chữ V, chữ W, phù hợp với các kiểu mái nhà khác nhau (mái tôn, mái ngói, mái thái, v.v.).
  • Kích thước tùy chỉnh: Kích thước của có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của từng công trình, đảm bảo phù hợp với cấu trúc và thiết kế cụ thể.

5. Tính Thẩm Mỹ Cao

  • Màu sắc đa dạng: Tôn úp nóc mạ màu có nhiều lựa chọn màu sắc, giúp đồng bộ với màu sắc của mái nhà và toàn bộ công trình, tạo nên sự hài hòa và đồng nhất trong thiết kế.
  • Hoàn thiện vẻ ngoài của mái nhà: Tôn úp nóc không chỉ bảo vệ mà còn giúp hoàn thiện vẻ ngoài cho mái nhà, tạo nên đường viền sắc nét và gọn gàng, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

6. Dễ Dàng Lắp Đặt

  • Thi công nhanh chóng: Với thiết kế nhẹ và dễ uốn có thể dễ dàng cắt và lắp đặt vào phần đỉnh nóc của mái nhà, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
  • Phù hợp với nhiều loại mái: Tôn úp nóc có thể được sử dụng trên nhiều loại mái khác nhau, từ mái tôn, mái ngói đến mái bằng, mang lại tính linh hoạt cao trong ứng dụng.

7. Độ Bền Cao

  • Khả năng chịu lực tốt: Mặc dù nhẹ có khả năng chịu lực tốt, chịu được các tác động từ gió mạnh, mưa lớn và các yếu tố thời tiết khác.
  • Bền bỉ theo thời gian: Với chất liệu thép mạ kẽm hoặc nhôm-kẽm, tôn úp nóc ít bị biến dạng và giữ nguyên chức năng bảo vệ, thẩm mỹ trong suốt vòng đời sử dụng.

2. Báo giá Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

2.1 Báo giá Tôn Diềm – Tôn lạnh không màu

Độ dày(đo thực tế)Trọng lượng(kg/m)Đơn giá(khổ 1,07m)
2 dem 802.4045.000
3 dem 002.6048.000
3 dem 202.8050.000
3 dem 503.0052.000
3 dem 803.2555.000
4 dem 003.3560.000
4 dem 303.6564.000
4 dem 504.0068.000
4 dem 804.2570.000
5 dem 004.4575.000
6 DEM 005.4090.000
Báo giá Tôn Diềm

2.2 Báo giá Tôn Diềm – Tôn lạnh màu

Độ dày(đo thực tế)Trọng lượng(kg/m)Đơn giá(khổ 1,07m)
3 dem 002.5046.000
3 dem 302.7054.000
3 dem 503.0058.000
3 dem 803.3060.000
4 dem 003.4062.000
4 dem 203.7066.000
4 dem 503.9070.000
4 dem 804.1073.000
5 dem 004.4577.000
Báo giá Tôn Diềm

2.3 Báo giá tôn Up Nóc

Độ dày (đo thực tế)Trọng lượng (kg/m)Đơn giá (Đ/M) khổ 1,07m
2 dem 802.4048.000
3 dem 002.6050.000
3 dem 202.8052.000
3 dem 503.0054.000
3 dem 803.2558.000
4 dem 003.3560.000
4 dem 303.6564.000
4 dem 504.0068.000
4 dem 804.2572.000
5 dem 004.4574.000
6 DEM 005.4090.000
Báo giá Tôn Úp Nóc

3. Ứng Dụng Của Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

3.1 Ứng Dụng Của Tôn Diềm

1. Bảo Vệ Mái và Tường:

  • Kết Nối Mái: thường được sử dụng để kết nối các tấm mái với nhau, đặc biệt ở các cạnh và nơi giao nhau. Nó giúp ngăn nước mưa và bụi xâm nhập vào bên trong công trình.
  • Viền Tường: Được dùng để hoàn thiện các cạnh tường, giúp bảo vệ các điểm nối giữa tường và mái, hoặc giữa các bức tường với nhau.

2. Tạo Đường Viền Thẩm Mỹ:

  • Tạo Kiểu Dáng: có thể được sử dụng để tạo đường viền trang trí cho mái hoặc tường, tạo ra sự đồng bộ và thẩm mỹ cho công trình.
  • Hoàn Thiện Công Trình: Thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc để tạo ra những đường viền sắc nét, làm nổi bật thiết kế tổng thể.

3. Chống Thấm Nước:

  • Ngăn Ngừa Rò Rỉ: giúp ngăn nước mưa chảy vào các điểm nối của mái hoặc tường, làm giảm nguy cơ rò rỉ và thấm nước, bảo vệ cấu trúc công trình.

4. Bảo Vệ Các Khe Nối:

  • Khe Hở: Sử dụng để bảo vệ các khe hở giữa các tấm mái hoặc giữa mái và tường, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của công trình.
  • Nơi Giao Nhau: Đặc biệt hữu ích tại các điểm giao nhau của mái, nơi có nguy cơ cao bị thấm nước.

5. Tăng Cường Độ Bền:

  • Chống Ăn Mòn: thường được làm từ các vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, như tôn mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, giúp tăng cường độ bền cho công trình.

6. Ứng Dụng Trong Xây Dựng:

  • Công Trình Dân Dụng: Sử dụng trong các công trình nhà ở, văn phòng, và công trình công cộng để hoàn thiện các điểm nối và bảo vệ công trình.
  • Công Trình Công Nghiệp: Được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp để bảo vệ và hoàn thiện kết cấu mái và tường.
image 90
Tôn Úp Nóc

Tôn diềm thường được sản xuất từ các loại tôn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, như tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm, hoặc tôn nhôm. Nó có thể được gia công theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.

3.2 Ứng Dụng Của Tôn Úp Nóc

1. Bảo Vệ Đỉnh Mái:

  • Ngăn Ngừa Thấm Nước: giúp che phủ các điểm nối giữa các tấm mái ở đỉnh, ngăn chặn nước mưa xâm nhập vào các khe nối và bảo vệ cấu trúc mái khỏi sự thấm nước.
  • Bảo Vệ Các Khe Hở: Giúp bảo vệ các khe hở tại đỉnh mái, nơi có thể trở thành điểm yếu trong hệ thống mái nếu không được che phủ đúng cách.

2. Hoàn Thiện Mái:

  • Tạo Đường Viền Thẩm Mỹ: Tôn úp nóc giúp hoàn thiện và tạo ra đường viền đẹp cho đỉnh mái, góp phần tăng tính thẩm mỹ của công trình.
  • Cải Thiện Hình Dáng: Giúp tạo ra các đường gờ sắc nét và đồng bộ, làm tăng sự hoàn thiện cho thiết kế mái của công trình.

3. Tăng Cường Độ Bền:

  • Chống Ăn Mòn: Tôn úp nóc thường được làm từ các vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, như tôn mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, giúp tăng cường độ bền cho mái.
  • Chịu Lực Tốt: Được thiết kế để chịu được các tác động từ môi trường, như gió mạnh và mưa lớn, giúp bảo vệ mái khỏi các yếu tố bên ngoài.

4. Ứng Dụng Trong Các Loại Công Trình:

  • Nhà Ở: Được sử dụng trong các công trình nhà ở để hoàn thiện đỉnh mái và bảo vệ cấu trúc mái khỏi thấm nước.
  • Nhà Xưởng và Kho Bãi: Thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp để bảo vệ đỉnh mái và tăng cường độ bền của mái.
  • Công Trình Công Cộng: Áp dụng trong các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, và trung tâm thương mại để hoàn thiện mái và bảo vệ các điểm nối.

5. Tạo Điều Kiện Thoát Nước:

  • Hướng Dẫn Dòng Nước: Tôn úp nóc có thể được thiết kế để hướng dòng nước mưa ra ngoài các khu vực cụ thể, giúp giảm nguy cơ tích tụ nước và giảm áp lực lên mái.
image 91
Tôn Úp Nóc

Tôn úp nóc có thể được sản xuất từ các loại tôn khác nhau như tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm, hoặc tôn nhôm, tùy thuộc vào yêu cầu về chất lượng và thẩm mỹ của công trình. Loại tôn này thường có thiết kế đặc biệt để phù hợp với các kiểu mái khác nhau và đảm bảo hiệu suất tối ưu.

4. Quy Cách của Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

4.1 Quy Cách của Tôn Diềm

Thông SốChi Tiết
Độ Dày0.30mm – 0.60mm (thường gặp là 0.40mm)
Chiều Rộng100mm – 300mm (có thể thay đổi theo yêu cầu)
Chiều Dài2.0m – 4.0m (hoặc dài hơn theo yêu cầu)
Chất Liệu– Thép Mạ Kẽm
– Thép Mạ Nhôm Kẽm
– Nhôm
– Thép Không Gỉ (Inox)
Hình Dáng– Hình chữ U
– Hình chữ V
– Hình lượn sóng
– Hình dạng đặc biệt theo yêu cầu
Màu Sắc– Màu cơ bản (trắng, xanh dương, đỏ, xám)
– Màu theo yêu cầu đặc biệt (tùy nhà sản xuất)
Chế Độ Mạ– Mạ Kẽm
– Mạ Nhôm Kẽm
– Sơn Màu (cho các loại tôn mạ màu)
Ứng Dụng– Hoàn thiện các điểm nối mái
– Bảo vệ các khe hở tường và mái
– Tạo đường viền thẩm mỹ cho công trình
Quy Cách của Tôn Diềm

4.2 Quy Cách của Tôn Úp Nóc

Thông SốChi Tiết
Độ Dày0.30mm – 0.60mm (thường gặp là 0.40mm)
Chiều Rộng200mm – 300mm (có thể thay đổi theo yêu cầu)
Chiều Dài2.0m – 4.0m (hoặc dài hơn theo yêu cầu)
Chất Liệu– Thép Mạ Kẽm
– Thép Mạ Nhôm Kẽm
– Nhôm
– Thép Không Gỉ (Inox)
Hình Dáng– Hình chữ U
– Hình chữ V
– Hình lượn sóng
– Hình dạng đặc biệt theo yêu cầu
Màu Sắc– Màu cơ bản (trắng, xanh dương, đỏ, xám)
– Màu theo yêu cầu đặc biệt (tùy nhà sản xuất)
Chế Độ Mạ– Mạ Kẽm
– Mạ Nhôm Kẽm
– Sơn Màu (cho các loại tôn mạ màu)
Ứng Dụng– Hoàn thiện đỉnh mái
– Bảo vệ các khe hở tại đỉnh mái
– Tạo đường viền thẩm mỹ cho mái
Quy Cách của Tôn Úp Nóc

5. Hướng dẩn thi công Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

Hướng Dẫn Thi Công Tôn Diềm

1. Chuẩn Bị Vật Tư và Dụng Cụ:

  • Vật Tư: Tôn diềm, ốc vít hoặc đinh, keo silicone chống thấm, máy cắt tôn, máy khoan, búa, thước đo.
  • Dụng Cụ: Thước đo, máy cắt, máy khoan, búa, kìm, thiết bị bảo hộ cá nhân.

2. Đo Đạc và Cắt Tôn:

  • Đo Đạc: Đo chính xác chiều dài và chiều rộng của các khu vực cần lắp đặt tôn diềm.
  • Cắt Tôn: Cắt tôn diềm theo kích thước cần thiết với máy cắt tôn. Đảm bảo các cạnh cắt phải thẳng và không bị biến dạng.

3. Lắp Đặt:

  • Định Vị: Đặt tôn diềm vào vị trí cần lắp, đảm bảo các mép của tôn diềm nằm chính xác với các cạnh của mái hoặc tường.
  • Gắn Kết: Sử dụng ốc vít hoặc đinh để cố định tôn diềm vào kết cấu bên dưới. Đảm bảo các ốc vít hoặc đinh được đặt đều và không bị lỏng.
  • Kết Nối: Nếu cần thiết, dùng keo silicone chống thấm để lấp các khe hở giữa các tôn diềm và kết cấu bên dưới.

4. Kiểm Tra và Hoàn Thiện:

  • Kiểm Tra: Kiểm tra xem đã được lắp đặt chính xác và chắc chắn chưa. Đảm bảo không có khe hở hoặc điểm yếu nào có thể gây thấm nước.
  • Hoàn Thiện: Làm sạch khu vực thi công và loại bỏ các vật liệu thừa. Kiểm tra các điểm kết nối và điều chỉnh nếu cần.

Hướng Dẫn Thi Công Tôn Úp Nóc

1. Chuẩn Bị Vật Tư và Dụng Cụ:

  • Vật Tư: Tôn úp nóc, ốc vít hoặc đinh, keo silicone chống thấm, máy cắt tôn, máy khoan, búa, thước đo.
  • Dụng Cụ: Thước đo, máy cắt, máy khoan, búa, kìm, thiết bị bảo hộ cá nhân.

2. Đo Đạc và Cắt Tôn:

  • Đo Đạc: Đo chính xác chiều dài và kích thước của đỉnh mái để xác định chiều dài và góc.
  • Cắt Tôn: Cắt tôn úp nóc theo kích thước và góc cần thiết. Đảm bảo các cạnh cắt phải thẳng và khớp với các tấm mái.

3. Lắp Đặt:

  • Định Vị: Đặt tôn úp nóc vào vị trí đỉnh mái, đảm bảo các cạnh khớp với các tấm mái và tạo thành một đường viền hoàn chỉnh.
  • Gắn Kết: Sử dụng ốc vít hoặc đinh để cố định vào đỉnh mái. Đảm bảo các ốc vít hoặc đinh được đặt đều và không bị lỏng.
  • Kết Nối: Sử dụng keo silicone chống thấm để lấp các khe hở giữa và các tấm mái, giúp ngăn nước mưa thấm vào.

4. Kiểm Tra và Hoàn Thiện:

  • Kiểm Tra: Kiểm tra xem tôn úp nóc đã được lắp đặt đúng vị trí và chắc chắn chưa. Đảm bảo không có khe hở hoặc điểm yếu nào có thể gây thấm nước.
  • Hoàn Thiện: Làm sạch khu vực thi công và loại bỏ các vật liệu thừa. Kiểm tra các điểm kết nối và điều chỉnh nếu cần.

Lưu Ý Chung:

  • An Toàn: Luôn đảm bảo các biện pháp an toàn khi thi công, bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.
  • Điều Kiện Thời Tiết: Tránh thi công khi thời tiết không thuận lợi, như mưa hoặc gió mạnh, để đảm bảo chất lượng thi công.
image 92
Tôn Diềm – Tôn Úp Nóc

4. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp TÔN DIỀM – TÔN ÚP NÓC uy tín

Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng Báo Giá TÔN DIỀM – TÔN ÚP NÓC lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.

  • Sản phẩm TÔN DIỀM – TÔN ÚP NÓC chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
  • Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.

Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng.

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:

Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương

CÔNG TY TNHH Thép SATA

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545