1.Tôn Cliplock PU
Tôn Cliplock PU là loại vật liệu lợp mái được cấu tạo bởi 3 lớp chính, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại tôn truyền thống
Tôn Cliplock PU là loại tôn lợp được cấu tạo bởi 3 lớp:
- Lớp tôn mặt trên: Được làm từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc mạ màu, có độ dày từ 0.35mm đến 0.6mm. Lớp tôn này có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn tốt và có độ bền cao.
- Lớp PU (Polyurethane): Đây là lớp lõi của tấm tôn, có độ dày từ 10mm đến 60mm. Lớp PU có tác dụng chống nóng, chống ồn và cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp giấy bạc thẩm mỹ: Lớp này được dán ở mặt dưới của lớp PU, có tác dụng tăng tính thẩm mỹ cho tấm tôn và giúp phản xạ nhiệt tốt hơn.
2.Đặc điểm Tôn Cliplock PU
- Khả năng chống dột tuyệt đối: Thiết kế sóng dương cao và chân sóng lớn giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ dột nước, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Cách nhiệt, chống nóng, chống ồn hiệu quả: Giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái, yên tĩnh.
- Độ bền cao: Tuổi thọ lên đến 20 năm, gấp nhiều lần so với các loại tôn thông thường.
- Thi công nhanh chóng, đơn giản: Hệ thống khóa cliplock tiện lợi giúp việc thi công trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, an toàn cho người sử dụng và góp phần bảo vệ môi trường.
3.Ứng dụng Tôn Cliplock PU
Tôn Cliplock PU với cấu tạo 3 lớp tiên tiến, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống dột, chống nóng, chống ồn hiệu quả, độ bền cao và thi công dễ dàng, trở thành vật liệu lợp mái và vách ngăn được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực:
1. Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, nhà lạnh:
- Tôn Cliplock PU với khả năng chống nóng, cách nhiệt tối ưu giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng, tạo môi trường làm việc mát mẻ, thoải mái cho công nhân.
- Khả năng chống dột tuyệt đối đảm bảo an toàn cho sản phẩm và hàng hóa trong kho, nhà xưởng.
- Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 20 năm, hạn chế chi phí sửa chữa, bảo trì.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nhân công.
2. Lợp mái nhà dân dụng:
- Tôn Cliplock PU mang đến không gian sống mát mẻ, yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Khả năng chống dột tuyệt đối, an toàn cho ngôi nhà trong mọi điều kiện thời tiết.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí thay thế mái nhà.
- Tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi kiến trúc.
3. Làm vách ngăn cho các công trình:
- Tôn Cliplock PU với khả năng cách nhiệt, chống ồn tốt giúp phân chia không gian hiệu quả, tạo sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
- Khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, phù hợp với mọi phong cách thiết kế.
4. Lớp lót trần cho các công trình:
- Tôn Cliplock PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ kết cấu mái nhà.
- Khả năng cách âm tốt giúp tạo môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng, không ảnh hưởng đến kết cấu hiện có của công trình.
- Tính thẩm mỹ cao, góp phần tô điểm cho không gian nội thất.
Ngoài ra, Tôn Cliplock PU còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Lợp mái cho các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, nhà ga, sân bay…
- Lợp mái cho các công trình thể thao, giải trí.
- Làm vách ngăn cho các gian hàng trong khu chợ, trung tâm thương mại.
Với những ưu điểm và ứng dụng đa dạng, Tôn Cliplock PU trở thành vật liệu lợp mái và vách ngăn được tin dùng hàng đầu trong xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tạo dựng môi trường sống tiện nghi, thoải mái cho con người.
4.Báo giá một số loại Tôn Cliplock PU
Bảng giá tham khảo một số loại Tôn Cliplock PU (Cập nhật /2024):
Loại tôn Cliplock PU | Độ dày tôn (mm) | Độ dày lớp PU (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|
PU 3 lớp | 0.40 | 20 | 300,000 – 320,000 |
0.45 | 25 | 340,000 – 380,000 | |
0.50 | 30 | 400,000 – 420,000 | |
PU cách nhiệt | 0.40 | 20 | 300,000 – 320,000 |
0.45 | 25 | 350,000 – 390,000 | |
0.50 | 30 | 420,000 – 460,000 |
Báo giá một số loại Tôn Cliplock PU
Độ dày (mm) | Khổ tôn (mm) | Loại PU (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|---|
0.35 | 910 | 10 | 100.000 |
0.35 | 910 | 15 | 110.000 |
0.35 | 910 | 20 | 120.000 |
0.35 | 910 | 25 | 120.000 |
0.35 | 910 | 30 | 130.000 |
0.4 | 910 | 10 | 115.000 |
0.4 | 910 | 15 | 120.000 |
0.4 | 910 | 20 | 125.000 |
0.4 | 910 | 25 | 135.000 |
0.4 | 910 | 30 | 140.000 |
0.5 | 910 | 10 | 120.500 |
0.5 | 910 | 15 | 130.000 |
0.5 | 910 | 20 | 135.000 |
0.5 | 910 | 25 | 140.000 |
0.5 | 910 | 30 | 150.000 |
Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Khách hàng mua số lượng lớn có thể được hưởng chiết khấu đặc biệt.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc báo giá cụ thể cho một dự án, vui lòng liên hệ với các đại lý phân phối chính thức hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng uy tín.
5.Tiêu chuẩn Tôn Cliplock PU
Tôn Cliplock PU là loại vật liệu lợp mái và vách ngăn được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
1. Tiêu chuẩn về vật liệu:
- Thép:
- Tôn nền phải được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc thép mạ màu theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312-G3322, tiêu chuẩn Úc AS 2728 hoặc tiêu chuẩn châu Âu EN 10169.
- Độ dày thép phổ biến từ 0.35mm đến 0.6mm.
- Tôn phải có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn tốt và độ bền cao.
- Lớp PU (Polyurethane):
- Lớp PU phải được sản xuất từ nguyên liệu Polyurethane chất lượng cao, có tỷ trọng mật độ cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống ồn tốt.
- Độ dày lớp PU dao động từ 10mm đến 60mm, tùy theo nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu.
- Lớp giấy bạc:
- Lớp giấy bạc phải được sử dụng loại giấy bạc chuyên dụng cho ngành xây dựng, có độ dày phù hợp, đảm bảo khả năng phản xạ nhiệt tốt.
2. Tiêu chuẩn về kích thước:
- Khổ tôn tiêu chuẩn: 910mm.
- Chiều dài tôn: Có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, tối đa 12m.
- Sóng tôn: 2 sóng dương cao 41mm.
3. Tiêu chuẩn về chất lượng:
- Tôn Cliplock PU phải được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao và chất lượng đồng nhất.
- Các mối liên kết giữa các tấm tôn phải chắc chắn, kín khít, chống dột nước tuyệt đối.
- Bề mặt tôn phải được sơn tĩnh điện với lớp sơn cao cấp, có độ bám dính tốt, khả năng chống trầy xước và phai màu cao.
4. Một số tiêu chuẩn khác:
- Tôn Cliplock PU phải được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
- Sản phẩm phải có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, chất lượng sản phẩm.
- Nhà sản xuất cần cung cấp chế độ bảo hành cho sản phẩm.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số tiêu chuẩn liên quan đến Tôn Cliplock PU như:
- TCVN 4457:2019: Tôn mạ kẽm dùng cho xây dựng.
- TCVN 12155:2017: Tôn mạ màu dùng cho xây dựng.
- TCVN 9180:2005: Vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) dạng bọt.
Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn này, Tôn Cliplock PU đảm bảo chất lượng cao, độ bền bỉ và hiệu quả sử dụng tối ưu, đáp ứng nhu cầu thi công mái nhà, vách ngăn cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Lưu ý:
- Nên chọn mua Tôn Cliplock PU của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Cần thi công đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất để phát huy tối đa hiệu quả của sản phẩm.
6.Hướng Dẩn Thi công Tôn Cliplock PU
Lưu ý:
- Nên đọc kỹ hướng dẫn thi công trước khi tiến hành thi công.
- Cần tuân thủ các quy định an toàn lao động trong quá trình thi công.
- Nên sử dụng các dụng cụ bảo hộ lao động khi thi công.
Dưới đây là các bước thi công Tôn Cliplock PU chi tiết:
1. Chuẩn bị mặt bằng:
- Cần đảm bảo mặt bằng thi công phẳng, bằng phẳng và sạch sẽ.
- Loại bỏ các chướng ngại vật, rác thải trên mặt bằng.
- Xác định vị trí lắp đặt xà gồ, purlin theo bản vẽ thiết kế.
2. Lắp đặt xà gồ, purlin:
- Lắp đặt xà gồ, purlin theo đúng vị trí và khoảng cách đã xác định.
- Sử dụng các loại bu lông, đai ốc phù hợp để cố định xà gồ, purlin chắc chắn.
- Kiểm tra độ phẳng, thẳng hàng của xà gồ, purlin sau khi lắp đặt.
3. Lắp đặt tấm lợp đầu tiên:
- Xác định vị trí lắp đặt tấm lợp đầu tiên.
- Đặt tấm lợp đầu tiên lên xà gồ, purlin sao cho sóng âm hướng về mép mái.
- Sử dụng vít tự khoan để cố định tấm lợp đầu tiên vào xà gồ, purlin.
- Sử dụng keo silicone để bít kín các khe hở giữa tấm lợp và xà gồ, purlin.
4. Lắp đặt các tấm lợp tiếp theo:
- Lắp đặt các tấm lợp tiếp theo theo hướng từ mép mái vào trong.
- Mỗi tấm lợp phải được chồng lên tấm lợp trước đó một khoảng nhất định (thường là 100mm).
- Sử dụng vít tự khoan để cố định các tấm lợp vào xà gồ, purlin.
- Sử dụng keo silicone để bít kín các khe hở giữa các tấm lợp.
5. Lắp đặt các phụ kiện:
- Lắp đặt các phụ kiện như nóc mái, máng nước, úp nóc… theo đúng vị trí và hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng keo silicone hoặc mastic để bít kín các khe hở giữa các phụ kiện và tấm lợp.
6. Kiểm tra và hoàn thiện:
- Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống lợp mái để đảm bảo không có khe hở, rò rỉ nước.
- Vệ sinh sạch sẽ khu vực thi công sau khi hoàn thiện.
Một số lưu ý trong quá trình thi công Tôn Cliplock PU:
- Nên thi công Tôn Cliplock PU vào thời tiết khô ráo, không có mưa gió.
- Cần sử dụng các dụng cụ thi công chuyên dụng cho Tôn Cliplock PU.
- Khi thi công cần chú ý đến độ an toàn lao động.
- Nên tuân thủ đúng kỹ thuật thi công để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
7.Các loại tôn cliplock PU thông dụng
Dưới đây là một số loại tôn cliplock PU thông dụng trên thị trường Việt Nam, được phân loại theo độ dày, độ dày lớp PU và màu sắc:
1. Phân loại theo độ dày:
- Tôn Cliplock PU 0.35mm: Phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bãi có yêu cầu tiết kiệm chi phí. PU 0.35mm
- Tôn Cliplock PU 0.4mm: Loại phổ biến nhất, đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt, chống nóng cho nhiều loại công trình. PU 0.4mm
- Tôn Cliplock PU 0.5mm: Dùng cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống ồn, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng bức.PU 0.5mm
2. Phân loại theo độ dày lớp PU:
- Tôn Cliplock PU 10mm: Cách nhiệt cơ bản, phù hợp cho những khu vực có khí hậu ôn hòa. PU 10mm
- Tôn Cliplock PU 15mm: Cách nhiệt tốt, ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại công trình PU 15mm
- Tôn Cliplock PU 20mm: Cách nhiệt hiệu quả cao, thích hợp cho những khu vực có khí hậu nóng hoặc khắc nghiệt. Cliplock PU 20mm
- Tôn Cliplock PU 25mm: Cách nhiệt tối ưu, sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về hiệu quả tiết kiệm năng lượng. PU 25mm
- Tôn Cliplock PU 30mm: Cách nhiệt vượt trội, dành cho những công trình cần đảm bảo môi trường bên trong mát mẻ, thoải mái nhất. PU 30mm
3. Phân loại theo màu sắc:
- Tôn Cliplock PU màu trắng: Màu sắc phổ biến nhất, tạo vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho công trình. Tôn Cliplock PU màu trắng
- Tôn Cliplock PU màu xanh dương: Phù hợp với những công trình có kiến trúc cổ điển, mang lại cảm giác thanh lịch, tinh tế. Tôn Cliplock PU màu xanh dương
- Tôn Cliplock PU màu xám: Màu sắc trung tính, dễ dàng phối hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Tôn Cliplock PU màu xám
- Tôn Cliplock PU màu ghi: Tạo sự gần gũi với thiên nhiên, phù hợp cho những công trình nghỉ dưỡng, sinh thái. Tôn Cliplock PU màu ghi
- Tôn Cliplock PU màu đỏ cam: Màu sắc nổi bật, cá tính, thích hợp cho những công trình muốn tạo điểm nhấn.Tôn Cliplock PU màu đỏ cam
Ngoài ra, còn có một số loại Tôn Cliplock PU đặc biệt khác như:
- Tôn Cliplock PU chống cháy: Sử dụng lớp PU đặc biệt có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Tôn Cliplock PU chống ồn: Lớp PU được bổ sung thêm các hạt tiêu âm giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
- Tôn Cliplock PU lấy sáng: Kết hợp lớp nhựa lấy sáng Polycarbonate giúp lấy ánh sáng tự nhiên vào trong công trình.
Lựa chọn loại Tôn Cliplock PU phù hợp:
- Cần căn cứ vào nhu cầu sử dụng, điều kiện khí hậu, ngân sách để lựa chọn loại Tôn Cliplock PU phù hợp.
- Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, nhà thầu thi công để có được lựa chọn tối ưu nhất.
9. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn Sóng Vuông uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng báo giá lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm Tôn Sóng Vuông chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA