Báo giá hóa chất Foam PUBáo giá hóa chất Foam PU [
5/5 - (8 bình chọn)

1. Báo giá hóa chất Foam PU

Báo giá hóa chất Foam PU là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu khi bạn cần sử dụng các loại foam cho công trình của mình. Foam (bọt) là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất ô tô, nông nghiệp và thủy sản. Với tính năng chống thấm, cách nhiệt, chống cháy và chữa cháy, hóa chất foam đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các vấn đề liên quan đến bảo vệ và an toàn trong các công trình.

35fcbec5f863243d7d726
Báo giá hóa chất Foam

Trong bài viết này, Thép Sata sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về báo giá hóa chất foam PU, cùng với các tính năng và ứng dụng chính của foam PU trong các lĩnh vực khác nhau. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại foam hiện có trên thị trường và Báo giá hóa chất Foam PU mới nhất thị trường, cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu thêm về báo giá hóa chất Foam PU và những ứng dụng đa dạng của nó trong bài viết dưới đây.

2. Polyurethane foam (Foam PU) là gì ?

Polyurethane foam (PU foam) là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được sản xuất từ hợp chất polyurethane. Polyurethane là một loại polymer có cấu trúc mạch polyme chứa các nhóm urethane, được tạo ra từ phản ứng giữa một polyol (một loại rượu polyfunctional) và một isocyanate (một loại hợp chất chứa nhóm NCO).

image 100
Báo giá hóa chất Foam


Khi polyol và isocyanate phản ứng với nhau, chúng tạo ra một phản ứng polymer hóa, tạo ra một cấu trúc mạch polymer linh hoạt và có độ đàn hồi cao. Trong trường hợp của foam PU, quá trình này thường diễn ra trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể để tạo ra một chất foam có khả năng mở rộng và bao bọc các không gian.

3. Các Đặc Điểm nổi bật của hoá chất Foam PU

3.1 Đặc tính của hoá chất Foam PU

Chống nóng, cách âm của hóa chất Foam PU: Do phản ứng của các hợp chất được phối trộn bằng máy chuyên dụng áp cao sản sinh CO2 giúp tạo ra hàng tỷ bọt khí với cấu trúc ô kín hình thành bọt xốp cứng PUR. Quá trình này tạo ra vật liệu lý tưởng có tỷ suất truyền nhiệt cực thấp là 0,0182 kcal/m.h.oC.  Hơn thế nữa, do ngăn được sóng âm nên vật liệu trên đạt được thông số cách âm < 23,27 dB. Đáp ứng các yêu cầu cao nhất về chỉ số cách âm cũng như vượt xa các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống trên thị trường.

– Tính năng chống thấm: Hóa chất Foam PU là dạng nguyên liệu Polyme 02 thành phần. Khi phản ứng hóa học sẽ hình thành xốp ô kín và đáp ứng yếu tố không tan trong nước hay kháng hầu hết với các loại hóa chất (loại trừ axit) . Tỷ suất bịt lấp bề mặt tự đóng kín là 100%, tỷ suất hút nước <0,1% và cách ly được hơi nước qua đó giúp Foam Polyurethane có khả năng chống thấm cực tốt.

Tính năng biến tính chống cháy: Là vật liệu không bắt lửa, không dẫn cháy. Foam Pu biến tính chống cháy tồn tại 1 số thành phần mà khi gặp nhiệt độ 800ºC – 1200ºC sản sinh ra CO2 sẽ dập lửa, nguồn lửa trong 0,7 giây. Hơn nữa, quá trình cacbon hóa bề mặt đã cũng sẽ giúp cho tính năng chống cháy được đạt đến cấp độ V0 theo UL94VB – cấp chống cháy cao nhất.

image 93
Báo giá hóa chất Foam

– Tính năng siêu nhẹ:

  • Cho phép giảm đến 49% tải trọng kết cấu và 36% tải trọng khối xây.
  • Sản phẩm biến tính phù hợp với các loại mái phẳng, nghiêng, cong và các kết cấu phức tạp trên mọi chất liệu khác nhau.

Độ bám dính: Có độ bám dính hoàn hảo trên mọi bề mặt chất liệu như kim loại, bê tông, gỗ…(loại trừ màng chống dính, nhựa PE, PP)

– Điều kiện sử dụng: Được dùng trong các điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ (từ – 50ºC đến 150ºC). Có sức mạnh về độ bền, tính đàn hồi và sự dẻo dai. Là vật liệu hữu cơ không chứa giá trị dinh dưỡng. Do đó nó không thu hút nấm, mối, loại gặm nhấm hoặc côn trùng. Trong phòng thí nghiệm của BASF mô phỏng quá trình gia tốc nhanh chóng đã chứng minh Foam PU thậm chí sau 70 năm không cho thấy sự suy giảm đáng kể nào.

Thân thiện môi trường:

  • Là vật liệu không mùi, không độc hại và giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên do tiết kiệm năng lượng, giảm phát khí thải ra môi trường.
  • Thành phẩm không tạo mùi khó chịu cho người sử dụng.

3.2 Một số thông số chính của hóa chất foam PU

Tỉ trọng22 – 200kg/m 3
Khả năng chịu nhiệt– 60 độ C đến 80 độ C
Hệ số dẫn nhiệt0,019 – 0,023 W/m.k
Khả năng chịu nén180 – 250 Kpa
Tính thấm nước< 3%

3.3 Tính chất hoá học của hóa chất foam PU

image 94 edited
Báo giá hóa chất Foam

Hóa chất foam PU là một loại nhựa có dạng bọt xốp được chế tác ra từ hai loại chất lỏng chính là Polyol cùng hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl và isocyanate. Hai thành phần này khi được trộn với nhau sữ gây ra phản ứng hóa học; tốc độ phản ứng khác nhau tuỳ theo từng loại nhựa mà có. Với loại phản ứng nhanh thì tốc độ khoảng 5-6 giây.

3.4 Hoá chất foam PU có độc không ?

Đối với người thi công

Polyurethane (Pu Foam) hóa chất Foamm PU chủ yếu bao gồm hai thành phần chính là polyol và isocyanate. Dựa trên các khuyến cáo, khi nồng độ isocyanate ở mức bình thường, không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, vượt quá mức nồng độ cho phép có thể gây kích thích mạnh đối với các khu vực như da, mắt, mũi, cổ họng, đặc biệt là phổi.

Đối với người sử dụng

Các sản phẩm sử dụng chất liệu Polyurethane đều đặc trưng bởi tính an toàn, không tạo ra các chất độc hại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt và cách âm xuất sắc của PU giúp sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi biến động nhiệt độ môi trường trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất của sản phẩm mà còn gián tiếp

4. Báo giá hóa chất Foam PU [CK-5%]

Báo giá hóa chất Foam PU

Sản phẩmĐóng góiĐơn giá (VNĐ/kg)Đơn giá (VNĐ/lít)
Foam PU dạng lỏng AThùng 220kg120,000 – 130,000100,000 – 110,000
Foam PU dạng lỏng BThùng 220kg110,000 – 120,00090,000 – 100,000
Foam PU dạng xịtBình 750ml180,000 – 200,000150,000 – 170,000
Foam PU phun cách nhiệtBộ 2 thành phần (A+B)250,000 – 270,000220,000 – 240,000
Báo giá hóa chất Foam PU
Loại Foam PUĐơn vịGiá tham khảo (VNĐ)
PU Foam cách nhiệt, cách âmKg150.000 – 200.000
PU Foam đổ khuônKg200.000 – 250.000
PU Foam phun xịtKg170.000 – 240.000
PU Foam dạng tấmTấm320.000 – 430.000 (tùy kích thước)
PU Foam tỷ trọng caoKg210.000 – 300.000
Báo giá hóa chất Foam PU

Lưu Ý:

  • Báo giá hóa chất Foam PU: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, số lượng mua và thời điểm mua hàng.
  • Vận chuyển: Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và các chi phí phát sinh khác.
  • Chất lượng và nguồn gốc: Khi mua hàng, hãy đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.

Báo giá hóa chất Foam PU (cập nhật năm 2024)

Báo giá hóa chất Foam PU dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại hóa chất: Polyol, Isocyanate, chất phụ gia,…
  • Tỷ trọng: Mật độ cao hơn sẽ dẫn đến giá cao hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có thể có mức giá khác nhau.
  • Số lượng: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu.

Tuy nhiên, để bạn tham khảo, tôi xin cung cấp một số mức giá phổ biến:

1. Hóa chất Polyol:

  • Polyether Polyol:
    • Báo giá hóa chất Foam PU dao động từ 25.000 – 35.000 VNĐ/kg.
    • Ứng dụng: Sản xuất tấm PU, Foam phun, keo dán,…
  • Polyester Polyol:
    • Báo giá hóa chất Foam PU từ 30.000 – 40.000 VNĐ/kg.
    • Ứng dụng: Sản xuất mút xốp, gioăng, ron,…

2. Hóa chất Isocyanate:

  • TDI (Toluene Diisocyanate):
    • Báo giá hóa chất Foam PU dao động từ 70.000 – 80.000 VNĐ/kg.
    • Ứng dụng: Sản xuất Foam cứng, keo dán,…
  • MDI (Methylene Diphenylene Isocyanate):
    • Báo giá hóa chất Foam PU dao động từ 80.000 – 90.000 VNĐ/kg.
    • Ứng dụng: Sản xuất Foam linh hoạt, keo dán,…

3. Chất phụ gia:

  • Chất tạo bọt: Báo giá hóa chất Foam PU dao động từ 5.000 – 10.000 VNĐ/kg.
  • Chất ổn định: Giá dao động từ 3.000 – 5.000 VNĐ/kg.
  • Chất chống cháy: Báo giá hóa chất Foam PU dao động từ 10.000 – 15.000 VNĐ/kg.

Lưu ý:

  • Báo giá hóa chất Foam PU trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
  • Nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có Báo giá hóa chất Foam PU chính xác nhất.

5. Công nghệ sản xuất và ứng dụng của Hóa chất Foam PU

image 95
Báo giá hóa chất Foam PU

Quá trình sản xuất hóa chất Foam PU có thể diễn ra theo hai phương pháp chính: phản ứng trực tiếp và phản ứng gián tiếp.

  • Phản ứng trực tiếp: Đây là phương pháp sản xuất hóa chất Foam PU thông dụng nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đa dạng. Quá trình này diễn ra khi hỗn hợp Polyol và Isocyanate phản ứng với nhau trong một bể lớn, tạo ra bọt khí và hóa chất Foam PU. Quá trình này có thể điều chỉnh để tạo ra các loại Foam PU khác nhau với đặc tính và ứng dụng khác nhau.
  • Phản ứng gián tiếp: Phương pháp này tạo ra hóa chất Foam PU thông qua sự kết hợp của hai thành phần Polyol và Isocyanate với các chất xúc tác và các chất phụ gia khác. Quá trình này còn được gọi là quá trình xoắn khuấy hoặc quá trình đổ khuấy. Phương pháp này thường được sử dụng để sản xuất các loại Foam PU có độ cứng và độ đàn hồi cao, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành sản xuất nệm và ghế sofa.

6. Ưu điểm và nhược điểm của hóa chất Foam PU trong các ngành công nghiệp

Sự đa dạng trong cách phân loại và sản xuất hóa chất Foam PU đã tạo ra những ưu điểm riêng biệt cho từng loại sản phẩm. Từ đó, các ngành công nghiệp có thể lựa chọn loại Foam PU phù hợp với yêu cầu của mình. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của Foam PU trong các ngành công nghiệp khác nhau:

image 99
Báo giá hóa chất Foam PU

6.1 Ngành công nghiệp xây dựng

  • Ưu điểm: hóa chất Foam PU sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệpnhờ cào tính năng cách nhietj, dẫn âm, chóng nóng tuyệt vời. Nó còn có độ bền cao và trọng lượng nhẹ, làm giảm được trọng lượng và giá thành cho các công trình xây dựng.
  • Nhược điểm: Một trong những nhược điểm của Foam PU trong ngành xây dựng là khả năng chịu lực kém. Vì vậy, nó thường được sử dụng như vật liệu cách nhiệt hoặc cách âm trong các công trình nhỏ hoặc không có tải trọng lớn.

6.2 Ngành sản xuất đồ nội thất

  • Ưu điểm: Trong ngành sản xuất đồ nội thất, Foam PU được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như sofa, nệm và ghế. Tính năng cách âm, cách nhiệt và đàn hồi cao của Foam PU giúp mang đến sự thoải mái và êm ái cho người dùng. Ngoài ra, nó còn có khả năng định hình linh hoạt, giúp tạo nên những thiết kế độc đáo và sáng tạo.
  • Nhược điểm: Một trong những nhược điểm của Foam PU trong ngành sản xuất đồ nội thất là khả năng bị biến dạng dưới sức nặng và áp lực lớn. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm không yêu cầu tính chịu lực cao.

7. Quy trình thi công đạt chuẩn

Phun Pu Foam không phải là công việc đơn giản mà có những yêu cầu về kỹ thuật, chuyên môn và quy trình đạt chuẩn. Sau đây sẽ đề cập tới quy trình phun Foam PU đạt chuẩn giúp đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt, chống nóng, chống cháy cho các công trình của quý khách:

image 101
Báo giá hóa chất Foam PU
  • Bước 1: Chuẩn bị vật tư, máy móc

Đơn vị thực hiện cần chuẩn bị đầy đủ các vật tư máy móc gồm máy phun foam cách nhiệt, khuôn mẫu, thiết bị phụ trợ, đồ bảo hộ…Trước khi thực hiện thi công phun foam pu cách nhiệt. Khi các vật tư, máy móc trên được trang bị, đầu tư một cách hiện đại, đầy đủ sẽ giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng cũng như đảm bảo chất lượng.

  • Bước 2: Vệ sinh bề mặt.

Sau khi chuẩn bị đầy đủ máy móc, vật tư, đơn vị thực hiện cần làm sạch bề mặt của khu vực cần bơm foam cách nhiệt. Đây là công đoạn quan trọng bởi bề mặt khu vực sạch, không dính bẩn thì lớp Foam PU phía ngoài mới phát huy hết khả năng cách âm, cách nhiệt cho công trình.

  • Bước 3: Phun Hóa chất Foam PU phủ đều lên bề mặt công trình.

Sau khi tiến hành xong 2 bước trên, đội ngũ thợ sẽ tiến hành phun phủ foam PU cách nhiệt đều lên toàn bộ bề mặt công trình. Tuỳ theo yêu cầu của công trình, độ dày của lớp Foam PU có thể thay đổi. Tuy nhiên nếu xét theo tiêu chuẩn kỹ thuật thì lớp phủ Foam PU nên có độ dày dao động trong khoảng 15 – 50cm, độ dày càng cao thì khả năng chống nóng, chống cháy càng tốt.

  • Bước 4: Phun phủ lớp Urethane hoàn thiện

Sau khi phun phủ đều Foam PU lên bề mặt khu vực cần thi công, đơn vị thi công sẽ tiếp tục phủ thêm lớp Urethane hoàn thiện. Lớp phủ này có tác dụng bảo vệ Pu Foam khỏi các tia UV, từ đó tuổi thọ của lớp Foam PU sẽ cao hơn. Độ dày của lớp Urethane nên được đảm bảo từ 1.5 – 2mm.

9. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp hóa chất Foam PU uy tín

Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng giá cả và Báo hóa chất Foam PU lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm và Báo giá hóa chất Foam PU cho chính công trình bạn.

  • Sản phẩm hóa chất Foam PU chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Báo giá hóa chất Foam PU Mới nhất giúp cho tiết kiệm chi phí
  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ và Báo giá hóa chất Foam PU từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
  • Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
sat thep sata panner

Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu Báo giá hóa chất Foam PU ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí.

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:

Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545