Bạn đang tìm hiểu bảng giá tôn giả ngói Hoa Sen mới nhất 2025 để lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp cho công trình của mình? Trong bài viết này, chúng tôi cập nhật chi tiết giá theo từng loại tôn, độ dày và màu sắc, đồng thời cung cấp thông tin đầy đủ về ưu điểm, ứng dụng, cách thi công và những kinh nghiệm chọn mua tôn giả ngói Hoa Sen chuẩn nhất hiện nay.

1. Tôn Giả Ngói Hoa Sen Là Gì? Có Những Loại Nào?
Tôn giả ngói Hoa Sen là một dòng vật liệu lợp mái hiện đại được sản xuất bởi Tập đoàn Hoa Sen – thương hiệu vật liệu xây dựng uy tín hàng đầu Việt Nam. Đây là loại tôn được thiết kế mô phỏng hình dáng viên ngói truyền thống, mang lại tính thẩm mỹ cao nhưng vẫn giữ được ưu điểm vượt trội của vật liệu tôn như: trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chống gỉ sét, dễ thi công và tiết kiệm chi phí.
Các Loại Tôn Giả Ngói Hoa Sen Trên Thị Trường Hiện Nay
Tôn giả ngói Hoa Sen được phân loại dựa trên một số tiêu chí chính như kiểu dáng sóng, độ dày, màu sắc và mục đích sử dụng. Dưới đây là các dòng phổ biến nhất:
Theo kiểu dáng sóng:
- Tôn giả ngói sóng tròn: mô phỏng kiểu ngói truyền thống, đẹp mắt, sang trọng.
- Tôn giả ngói sóng vuông (sóng lớn): mang phong cách hiện đại, cứng cáp hơn, thường dùng cho công trình biệt thự.
Theo độ dày:
- Các loại phổ biến: 0.30mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và tải trọng mái.
- Độ dày càng lớn thì độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt càng cao.
Theo lớp mạ:
- Tôn kẽm giả ngói Hoa Sen: giá thành rẻ, phù hợp công trình dân dụng thông thường.
- Tôn lạnh giả ngói Hoa Sen: mạ nhôm kẽm, khả năng chống nóng cao gấp 2 lần tôn thường.
- Tôn lạnh màu giả ngói: bền đẹp, màu sắc sang trọng, thích hợp cho biệt thự, resort, nhà phố cao cấp.
Theo màu sắc:
- Các màu được ưa chuộng nhất: Đỏ đậm, Đỏ đô, Xanh rêu, Xanh dương, Nâu đất, giúp tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà.
2. Bảng Báo Giá Tôn Giả Ngói Hoa Sen Mới Nhất 2025
Bảng giá tôn lạnh giả ngói Hoa Sen
- Độ dày (mm): 0.28mm – 0.48mm
- Trọng lượng (Kg/m): 1.4Kg/m – 4.5 Kg/m
- Đơn giá – VNĐ (khổ 1,07m) tham khảo từ 52.000 – 83.000 VNĐ/khổ 1.07m. Đơn giá sau chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với SATA để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả thị trường của tôn giả ngói Hoa Sen!
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá tham khảo( VND/m) |
---|---|---|
0.28 | 1.4 | 54.000 |
0.30 | 2.6 | 58.000 |
0.31 | 2.75 | 63.000 |
0.33 | 3.05 | 67.000 |
0.37 | 3.35 | 72.000 |
0.44 | 4.00 | 81.000 |
0.46 | 4.20 | 82.000 |
0.48 | 4.50 | 85.000 |
Bảng giá tôn màu sóng ngói Hoa Sen
- Độ dày (mm): 0.2mm – 0.5mm
- Trọng lượng (Kg/m): 1.8Kg/m – 4.4 Kg/m
- Đơn giá – VNĐ (khổ 1,07m) tham khảo từ 45.000 – 81.000 VNĐ/khổ 1.07m. Đơn giá sau chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với SATA để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả thị trường của tôn giả ngói Hoa Sen!
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá tham khảo (VND/m) |
---|---|---|
0.20 | 1.80 | 49.000 |
0.30 | 2.40 | 59.000 |
0.35 | 2.85 | 63.000 |
0.40 | 3.35 | 67.000 |
0.42 | 3.50 | 72.000 |
0.45 | 3.50 | 76.000 |
0.50 | 4.40 | 85.000 |
Bảng giá tôn nhựa giả ngói Hoa Sen
- Độ dày (dem): 3dem – 5dem
- Trọng lượng (Kg/m): 2.5Kg/m – 4.4 Kg/m
- Đơn giá – VNĐ (khổ 1,07m) tham khảo từ 63.000 – 97.000 VNĐ/khổ 1.07m. Đơn giá sau chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với SATA để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả thị trường của tôn giả ngói Hoa Sen
STT | Độ dày tôn đã đo thực tế | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá mới (.000 VND/m) |
---|---|---|---|
1 | tôn 3 zem | 2.5 | 65.000 |
2 | tôn 3.5 zem | 3.0 | 67.700 |
3 | tôn 4 zem | 3.5 | 82.000 |
4 | tôn 4.5 zem | 3.9 | 90.000 |
5 | tôn 5 zem | 4.4 | 99.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo đã bao gồm 10% VAT. Thông tin chi tiết về giá tôn giả ngói Hoa Sen vui lòng liên hệ với SATA dểd được báo giá mới nhất!
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn giả ngói Hoa Sen
- Chất liệu tôn: Tôn mạ màu, tôn lạnh có giá khác nhau tùy thuộc vào chất lượng và độ bền.
- Độ dày tôn: Tôn dày hơn thường có giá cao hơn do khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn.
- Kích thước tấm tôn: Tấm tôn lớn hơn hoặc có kích thước đặc biệt sẽ có giá cao hơn do yêu cầu sản xuất phức tạp hơn.
- Lớp sơn phủ: Lớp sơn chất lượng cao, chống phai màu sẽ có giá cao hơn.
- Sự canh tranh thị trường: Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách giá của từng nhà cung cấp và khu vực phân phối, nhà cung cấp có thể tăng hoặc giảm giá để cạnh tranh.
- Biến động giá nguyên liệu: Giá nguyên liệu đầu vào như thép, kẽm có thể biến động theo thời gian, ảnh hưởng đến giá tôn
3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Giả Ngói Hoa Sen
3.1. Độ Dày Và Kích Thước Tấm Tôn
Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá. Tấm tôn dày hơn (ví dụ: 2.5mm, 3.0mm) thường có giá cao hơn loại mỏng (như 2.0mm), do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn và có khả năng chịu lực tốt hơn. Ngoài ra, kích thước tiêu chuẩn hay đặt theo yêu cầu riêng cũng sẽ khiến giá thay đổi.
3.2. Chủng Loại Và Màu Sắc Tôn Giả Ngói
Tôn giả ngói Hoa Sen có nhiều dòng sản phẩm như tôn nhựa PVC, ASA hay tôn nhựa composite, mỗi loại có mức giá riêng. Màu sắc đặc biệt như đỏ đô, xanh rêu, xanh dương đậm,… thường có giá cao hơn tông màu phổ thông.
3.3. Khối Lượng Đặt Hàng Và Chính Sách Chiết Khấu
Giá tôn sẽ giảm đáng kể nếu bạn đặt hàng số lượng lớn hoặc theo combo thi công trọn gói. Ngoài ra, vào các thời điểm khuyến mãi, đại lý thường có chính sách chiết khấu hấp dẫn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
3.4. Khu Vực Vận Chuyển Và Chi Phí Giao Hàng
Nếu bạn ở xa trung tâm hoặc khu vực tỉnh lẻ, giá tôn có thể cao hơn do tính thêm chi phí vận chuyển. Một số đại lý hỗ trợ miễn phí giao hàng trong nội thành, nhưng tính phí riêng nếu giao tỉnh hoặc lên công trình ở vùng sâu vùng xa.
3.5. Biến Động Giá Nguyên Vật Liệu Trên Thị Trường
Giá thành nguyên vật liệu như nhựa PVC, ASA, chất phụ gia,… có thể thay đổi theo từng thời điểm (đặc biệt khi giá dầu tăng). Điều này cũng ảnh hưởng đến giá tôn đầu ra, khiến bảng báo giá thay đổi theo tháng hoặc theo quý.
4. Ưu Điểm Của Tôn Giả Ngói Hoa Sen So Với Ngói Truyền Thống
Trong xây dựng hiện đại, tôn giả ngói Hoa Sen ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng thay thế hoàn hảo cho ngói đất nung truyền thống. Vậy loại vật liệu này có gì vượt trội? Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp tôn giả ngói Hoa Sen trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình:

4.1. Trọng Lượng Nhẹ, Giảm Tải Cho Kết Cấu Mái
Tôn giả ngói Hoa Sen có trọng lượng nhẹ hơn nhiều lần so với ngói đất nung truyền thống. Điều này giúp giảm tải trọng lên hệ khung mái, tiết kiệm chi phí kết cấu và phù hợp với nhiều loại công trình – từ nhà cấp 4, nhà phố đến biệt thự hay nhà xưởng.
4.2. Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt
Sản phẩm được sản xuất từ nhựa cao cấp và phủ lớp chống tia UV, cho khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, không bị giòn gãy hay bạc màu theo thời gian. Đây là ưu điểm vượt trội khi so sánh với ngói đất nung dễ nứt, vỡ trong điều kiện nắng nóng kéo dài.
4.3. Chống Ồn, Cách Nhiệt Tốt
Tôn nhựa giả ngói Hoa Sen được thiết kế nhiều lớp, có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Khi trời mưa, mái không tạo ra tiếng ồn lớn như tôn kim loại thông thường, giúp không gian bên trong nhà luôn yên tĩnh, mát mẻ.
4.4. Mẫu Mã Đa Dạng, Tính Thẩm Mỹ Cao
Sản phẩm có nhiều màu sắc và kiểu dáng mô phỏng ngói thật, mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại mà vẫn gần gũi với phong cách kiến trúc truyền thống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có mái nhà đẹp mà vẫn tiết kiệm chi phí.
4.5. Thi Công Nhanh Chóng, Dễ Bảo Trì
So với việc lợp ngói từng viên, tôn giả ngói dạng tấm lớn giúp thi công nhanh hơn, tiết kiệm nhân công và thời gian. Ngoài ra, quá trình vệ sinh – bảo trì mái cũng đơn giản, không cần thay thế từng viên như ngói truyền thống.
5. Kinh Nghiệm Chọn Mua Tôn Giả Ngói Hoa Sen Đúng Chuẩn
5.1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng Trước Khi Mua
Trước khi chọn mua, bạn nên xác định rõ mục đích sử dụng: lợp mái nhà ở, biệt thự, nhà xưởng hay công trình tạm. Mỗi loại công trình sẽ phù hợp với độ dày, màu sắc và thiết kế khác nhau. Điều này giúp bạn tránh lãng phí và tối ưu hiệu quả sử dụng.
5.2. Chọn Đúng Độ Dày Phù Hợp Với Công Trình
Tôn giả ngói Hoa Sen thường có các độ dày phổ biến như 2.5mm, 3mm, 3.5mm… Độ dày càng lớn thì độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt càng tốt. Với mái nhà dân dụng nên chọn độ dày từ 2.5–3mm; công trình nhà xưởng hoặc nơi có khí hậu khắc nghiệt nên ưu tiên độ dày từ 3.5mm trở lên.
5.3. Ưu Tiên Mua Từ Thương Hiệu Uy Tín
Hoa Sen là một trong những thương hiệu lớn trên thị trường, tuy nhiên cũng có nhiều hàng nhái, kém chất lượng đội lốt thương hiệu. Bạn nên kiểm tra kỹ tem nhãn, nguồn gốc và hóa đơn để đảm bảo mua đúng sản phẩm chính hãng, có bảo hành rõ ràng.
5.4. So Sánh Giá Giữa Các Đại Lý Phân Phối
Giá tôn giả ngói Hoa Sen có thể chênh lệch tùy thuộc vào nhà phân phối, khu vực địa lý và chính sách vận chuyển. Do đó, hãy so sánh bảng giá từ nhiều nơi trước khi quyết định, đồng thời lưu ý các chi phí phát sinh như phí giao hàng, phụ kiện kèm theo…
5.5. Lựa Chọn Đơn Vị Thi Công Chuyên Nghiệp
Một mái tôn đẹp và bền không chỉ đến từ chất lượng vật liệu mà còn phụ thuộc vào kỹ thuật thi công. Nên chọn đơn vị có kinh nghiệm, quy trình làm việc rõ ràng, báo giá minh bạch và có cam kết bảo hành sau thi công.
6. Hướng Dẫn Thi Công Tôn Giả Ngói Hoa Sen Đúng Kỹ Thuật

6.1. Chuẩn Bị Vật Tư Và Dụng Cụ Cần Thiết
Trước khi bắt đầu, cần chuẩn bị đầy đủ vật tư bao gồm: tôn giả ngói Hoa Sen (đủ số lượng), xà gồ thép mạ kẽm, đinh vít chuyên dụng, silicon chống thấm, nẹp viền và các phụ kiện đi kèm. Dụng cụ cần thiết gồm máy bắn vít, thước, thang, thiết bị bảo hộ an toàn lao động…
6.2. Lắp Đặt Hệ Khung Xà Gồ Chuẩn Xác
Khung xà gồ phải được lắp đặt vững chắc, thẳng hàng và đúng khoảng cách (thường từ 0.8m–1.2m tùy theo độ dày tôn). Việc căn chỉnh khung đúng kỹ thuật là bước quan trọng để đảm bảo mái lợp không bị võng, cong vênh hoặc rò rỉ sau thời gian dài sử dụng.
6.3. Cách Lợp Tôn Từng Tấm Đúng Hướng
Tôn Hoa Sen cần được lợp theo chiều sóng từ dưới lên trên, từ phải sang trái (hoặc theo hướng gió chủ đạo để tránh dột). Mỗi tấm cần chồng mí nhau tối thiểu 1 sóng và 15–20cm chiều dài. Dùng vít bắn đúng vị trí đỉnh sóng, siết vừa tay, không quá lỏng hoặc quá chặt gây móp méo.
6.4. Gia Cố Phụ Kiện Và Viền Chống Dột
Lắp đặt nẹp nóc, nẹp hông và viền mái để che các điểm tiếp giáp, ngăn nước mưa thấm vào bên trong. Dùng keo silicon chống thấm để trám kín các khe hở, đầu vít, bảo đảm kín khít và thẩm mỹ cho toàn bộ mái tôn.
6.5. Kiểm Tra Lại Toàn Bộ Sau Thi Công
Sau khi hoàn thành, nên kiểm tra toàn bộ bề mặt mái, các vị trí bắt vít, mép chồng tôn và phụ kiện để đảm bảo không có sai sót. Nếu phát hiện hở mí, thiếu vít hoặc lắp lệch cần điều chỉnh ngay trước khi mưa xuống.
7. Thép SATA Cung Ứng Tôn Hoa Sen Giả Ngói Chính Hãng, Ưu Đãi Từ 5 – 10%
Sắt Thép SATA là đơn vị hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp tôn giả ngói Hoa Sen với uy tín và chất lượng vượt trội. Với nhiều năm kinh nghiệm, SATA cam kết mang đến:
- Các sản phẩm tôn giả ngói Hoa Sen chất lượng, chính hãng, bền đẹp.
- Cung cấp đa dạng về mẫu mã, màu sắc tôn giả ngói Hoa Sen.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
- Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ giao hàng miễn phí tại Tp.HCM
- Ưu đãi chiết khấu đối với khách hàng là nhà thầu hoặc công ty.
Sắt Thép SATA với phương châm tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố hàng đầu, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy cho mọi công trình xây dựng, mang đến giải pháp hoàn hảo cho mái ấm của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay để được báo giá nhanh chóng nhé!

SẮT THÉP SATA
- Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
- Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
- Email: satasteel789@gmail.com
- Website: thepsata.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779