Tôn giả ngóiTôn giả ngói
Rate this post

Bạn đang tìm kiếm giải pháp lợp mái vừa bền đẹp, vừa tiết kiệm chi phí cho công trình? Tôn giả ngói chính là lựa chọn lý tưởng cho thời đại mới – khi nhu cầu về tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả thi công ngày càng cao.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về tôn giả ngói, từ cấu tạo, ứng dụng thực tế cho đến bảng giá cập nhật mới nhất theo từng loại và độ dày. Đừng bỏ qua nếu bạn đang chuẩn bị thi công mái nhà!

Ton nhua gia ngoi 3
Bảng màu tôn giả ngói

Tôn giả ngói là một loại vật liệu lợp mái được thiết kế để mô phỏng hình dáng và màu sắc của ngói truyền thống, nhưng được sản xuất từ các chất liệu hiện đại như tôn mạ kẽm, tôn nhôm kẽm, tôn nhựa PVC, hoặc hợp kim sơn tĩnh điện. Nhờ cấu tạo đặc biệt, sản phẩm vừa đảm bảo tính thẩm mỹ sang trọng như ngói thật, vừa khắc phục được các nhược điểm cố hữu của mái ngói như nặng, dễ vỡ và thi công khó khăn.

Trong những năm gần đây, tôn giả ngói ngày càng được ưa chuộng không chỉ trong các công trình nhà phố, biệt thự mà còn ở khu du lịch, resort, nhà hàng và quán cà phê sân vườn. Sự thay thế ngói truyền thống bằng tôn giả ngói đến từ nhiều lợi ích vượt trội:

Trọng lượng nhẹ, giúp giảm áp lực lên hệ khung mái và móng nhà, đồng thời tiết kiệm chi phí thi công kết cấu.

Độ bền cao, không lo nứt vỡ hay rêu mốc như ngói đất nung.

Chống nóng – cách âm tốt, đặc biệt khi sử dụng các dòng tôn có lớp PU cách nhiệt hoặc tôn nhựa nhiều lớp.

Thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công.

Đa dạng mẫu mã, màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ cổ điển đến hiện đại.

Với những ưu điểm nổi bật cả về tính năng lẫn thẩm mỹ, tôn giả ngói đang dần trở thành xu hướng vật liệu lợp mái mới trong ngành xây dựng hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn một mái nhà bền đẹp, tiết kiệm và hiệu quả lâu dài.

Tôn giả ngói
Tôn giả ngói

Để lựa chọn được loại tôn giả ngói phù hợp với nhu cầu công trình, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là điều cần thiết. Mỗi loại tôn giả ngói trên thị trường có thể khác nhau đôi chút về kích thước, độ dày, lớp phủ, nhưng nhìn chung đều dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến như sau:

Thông sốGiá trị tham khảo
Chiều rộng khổ tole1070 mm
Chiều rộng hữu dụng880–950 mm (tùy sóng)
Chiều dài tấmCắt theo yêu cầu (từ 1m đến 6m)
Độ dày tôn0.3mm – 0.55mm
Chiều cao sóng24 – 30 mm
Khoảng cách sóng200 – 250 mm

✅ Lưu ý: Kích thước có thể thay đổi tùy thương hiệu, sóng tôn (sóng ngói kiểu Nhật, Roman, sóng giả ngói Tây Ban Nha…).

  • Lớp lõi:
    • Tôn mạ kẽm (GI)
    • Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ)
    • Nhựa tổng hợp (với tôn nhựa giả ngói)
  • Lớp phủ bề mặt:
    • Sơn tĩnh điện chống oxy hóa
    • Sơn phủ PVDF, SMP, hoặc Polyester chống phai màu, tăng độ bóng
    • Tùy loại có thể có thêm lớp PU cách nhiệt hoặc PVC chống ồn
  • Đỏ đô, đỏ gạch
  • Xanh dương, xanh rêu
  • Xám ghi, nâu đất
  • Màu ngói truyền thống

Việc đa dạng màu sắc giúp tôn giả ngói dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách kiến trúc – từ cổ điển đến hiện đại.

Trọng lượng trung bình rơi vào khoảng 2.7–5.5 kg/m², tùy độ dày và chất liệu. So với mái ngói đất nung (gần 50–60 kg/m²), tôn giả ngói giúp giảm áp lực cho hệ khung mái, tiết kiệm chi phí thi công.

Tôn giả ngói không chỉ là giải pháp thay thế ngói truyền thống, mà còn sở hữu cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật hiện đại giúp tăng tuổi thọ công trình, giảm tải trọng mái và tối ưu chi phí xây dựng. Vậy điều gì tạo nên sự khác biệt vượt trội của loại vật liệu này?

Tôn giả ngói được sản xuất với cấu trúc nhiều lớp, điển hình gồm:

  • Lớp nền thép hoặc nhôm kẽm: tạo độ cứng chắc và định hình sóng ngói.
  • Lớp mạ (kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm): chống ăn mòn, han gỉ trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
  • Lớp sơn phủ cao cấp (Polyester, SMP, PVDF…): chống bay màu, chống tia UV, tạo bề mặt sáng bóng.
  • Lớp phủ cách nhiệt hoặc chống ồn (tuỳ chọn): tăng cường khả năng cách âm, chống nóng cho mái nhà.

Cấu trúc này giúp tôn giả ngói chịu được thời tiết khắc nghiệt, hạn chế cong vênh, đảm bảo độ bền cao hơn hẳn so với ngói truyền thống.

Khác với tôn sóng vuông hay sóng tròn thông thường, tôn giả ngói được cán sóng theo hình dáng ngói lợp thật (ngói Thái, ngói Nhật, ngói Roman…). Các đường gân sắc sảo, mép lượn tinh tế giúp mái nhà:

  • Trông giống như mái ngói thật đến 90%
  • Vẫn giữ được tính thẩm mỹ sang trọng
  • Đồng thời giảm đến 80% trọng lượng

Nhờ lớp mạ và sơn chất lượng cao, tôn giả ngói có khả năng:

  • Chống rỉ sét, oxy hóa do môi trường mưa nắng, muối biển
  • Chịu nhiệt, chịu lực tốt – không vỡ nứt như ngói đất nung
  • Tuổi thọ lên đến 20–30 năm, bảo hành màu sắc từ 5–10 năm tùy loại
  • Giảm chi phí khung kèo do nhẹ hơn ngói gấp nhiều lần
  • Tiết kiệm thời gian lắp đặt, dễ cắt uốn theo thiết kế mái
  • Ít hư hại khi vận chuyển, lắp ghép đơn giản
  • Không cần chống thấm như mái ngói truyền thống

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại mái tôn khác nhau và cũng có nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ lợp mái tôn trọn gói từ A – Z (bao gồm giá vật liệu và nhân công) nên giá làm mái tôn giả ngói chắc chắn sẽ có sự chênh lệch, chưa kể chất lượng thi công có đồng nhất hay không.

Tôn Hoa Sen là thương hiệu không còn xa lạ với nhiều người, mái tôn giả ngói Hoa Sen có nhiều màu để lựa chọn như màu đỏ tươi, màu xanh dương, màu nâu đất, màu lông chuột.

  • Giá tôn giả ngói Hoa Sen dao động trong khoảng từ 85.000 – 125.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/m)Giá(VNĐ/m)
0,21.885.000
0,32.490.000
0,352,85100.000
0,43,35110.000
0,423,5115.000
0,453,5120.000
0,54.4125.000
Bảng giá tôn giả ngói Hoa Sen

Tôn Nam Kim là thương hiệu không còn xa lạ với nhiều người, mái tôn giả ngói Nam Kim có nhiều màu để lựa chọn như màu đỏ tươi, màu xanh dương, màu nâu đất, màu lông chuột.

  • Giá tôn giả ngói Nam Kim dao động từ 80.000 – 110.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/m)Giá (VNĐ/m)
0,281.480.000
0,32.690.000
0,312,7595.000
0,333.05100.000
0,373,35105.000
0,444110.000
0,464.2115.000
0,484,5120.000
Bảng giá tôn giả ngói Nam Kim

Tôn giả ngói Olympic rất đa dạng về màu sắc và mẫu mã, được phân phối tại nhiều đại lý trên toàn quốc.

  • Giá tôn giả ngói Olympic dao động từ 110.000 – 160.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Màu sắcĐộ dày (mm)Giá (VNĐ/m)
Đỏ đậm
Xanh rêu, xanh dương, xanh ngọc
Ghi xám (lông chuột)
0,4110.000
0,45120.000
0,5100.000
Đỏ kim cương
Xanh đen kim cương
0,42150.000
0,47160.000
Bảng giá tôn giả ngói Olympic

Tôn Đông Á hiện nay được sử dụng ngày càng nhiều được xếp vào dòng tôn lợp có mức giá tiết vui lòng liên hệ với SATA để được báo giá mới nhất.

  • Giá tôn giả ngói Đông Á dao động trong khoảng từ 95.000 – 120.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Độ dày
(mm)
Trọng lượng
(Kg/m)
Giá (VNĐ/m)
0,32,595.000
0,353100.000
0,43,5105.000
0,453.9110.000
0,54.4120.000
Bảng giá tôn giả ngói Đông Á

Tôn Phương Nam là thương hiệu có giá rẻ nhất trên thị trường hiện nay mức giá chi tiết vui lòng liên hệ với SATA để được báo giá mới nhất.

  • Giá tôn giả ngói Phương Nam dao động trong khoảng từ 82.000 – 120.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/m)Giá (VNĐ/m)
0,32.682.000
0,35390.000
0,43,35100.000
0,454110.000
0,54,45120.000
Bảng giá tôn giả ngói Phương Nam

Lưu ý:

  • Tất cả bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó,quý khách hàng có như cầu mua tôn giả ngói thì liên hệ trực tiếp với THÉP SATA để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Tôn giả ngói không chỉ là lựa chọn thông minh cho những ai muốn sở hữu mái nhà đẹp như ngói thật mà còn có khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại công trình khác nhau – từ nhà ở dân dụng đến công trình lớn mang tính thương mại, công cộng. Nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và tính thẩm mỹ ấn tượng, loại vật liệu này đang dần thay thế ngói truyền thống trong nhiều lĩnh vực.

Tôn giả ngói ứng dụng làm nhà cấp 4 mái thái
Tôn giả ngói ứng dụng làm nhà cấp 4 mái thái

Tôn giả ngói là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Nhà cấp 4 mái Thái, mái Nhật: tạo vẻ đẹp hiện đại, tinh tế.
  • Nhà phố, nhà liền kề: đảm bảo nhẹ mái, thi công nhanh, đồng bộ thẩm mỹ với toàn khu.
  • Biệt thự sân vườn: dùng sóng giả ngói Roman hoặc ngói vảy cá giúp tăng vẻ sang trọng mà vẫn giảm chi phí kết cấu mái.

👉 Với nhiều màu sắc và kiểu sóng, tôn giả ngói dễ dàng đáp ứng các yêu cầu thiết kế từ cổ điển đến hiện đại.

Đối với công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu cách nhiệt tốt, nhẹ mái và bền với thời tiết, tôn giả ngói là giải pháp hiệu quả:

  • Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian và nhân công
  • Có thể kết hợp với lớp PU hoặc xốp cách nhiệt, giảm nóng
  • Thích hợp cho nhà xưởng sản xuất thực phẩm, xưởng chế biến nông sản, hoặc các kho hàng gần khu dân cư, nơi yếu tố thẩm mỹ cũng quan trọng

Tôn giả ngói rất phù hợp với:

  • Trường học, nhà văn hóa, nhờ độ bền cao, hạn chế chi phí bảo trì dài hạn
  • Chùa, nhà thờ, đình làng: kiểu dáng sóng ngói cổ truyền kết hợp với công nghệ mới cho phép tái hiện mái ngói cổ kính nhưng nhẹ và dễ thi công hơn

👉 Đặc biệt tại các khu vực thường xuyên mưa bão, tôn giả ngói giúp giảm nguy cơ vỡ mái so với ngói thật.

mau canva hinh rieng 41
Tôn giả ngói

Trong ngành dịch vụ lưu trú và F&B, tôn giả ngói là lựa chọn ngày càng phổ biến nhờ:

  • Tạo mái nhà đẹp như resort, mang đậm chất địa phương hoặc phong cách châu Âu
  • Giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, giảm trọng lượng kết cấu
  • Đáp ứng nhanh nhu cầu xây dựng các công trình tạm, dễ di dời

Việt Nam có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, với:

  • Mùa nắng kéo dài, nhiệt độ mái có thể lên đến 65–70°C
  • Mưa dầm, bão lớn, độ ẩm cao gây rỉ sét và ăn mòn
  • Những vùng ven biển có hơi muối dễ phá hủy lớp sơn bảo vệ

→ Đây là lý do tại sao nhiều loại vật liệu truyền thống (ngói đất nung, tôn kẽm thường) nhanh chóng xuống cấp sau vài năm.

Không đơn thuần chỉ là “nhẹ – đẹp”, tôn giả ngói ngày nay được cải tiến mạnh mẽ để kháng lại mọi điều kiện thời tiết:

Tính năngTôn thông thườngTôn giả ngói cao cấp
Chống nóngTrung bìnhCó lớp PU/XPS giảm ồn và nhiệt
Chống gió bãoThấp – dễ tốc máiDạng sóng ngói tăng độ bám
Tuổi thọ5–10 năm20–30 năm nếu thi công đúng
Khả năng giữ màuDễ phai sau vài mùa nắngSơn tĩnh điện chống phai tới 10–15 năm
  • Miền Trung – Bão nhiều: Lợp tôn giả ngói dạng sóng cao kết hợp xà gồ chắc chắn, cho thấy khả năng bám mái rất tốt, không bị tốc mái.
  • Miền Bắc – Lạnh ẩm: Bề mặt tôn không giữ nước, chống rêu mốc, không bị vỡ do co ngót như ngói truyền thống.
  • Miền Nam – Nắng nóng quanh năm: Lớp PU cách nhiệt giúp giảm nhiệt mái hiệu quả, tiết kiệm điện năng.

Không phải loại tôn nào cũng bền – yếu tố quan trọng là thi công và bảo dưỡng:

  • Bắn vít sai kỹ thuật → nước mưa thấm vào lỗ đinh, gây rỉ từ bên trong
  • Sử dụng vít rẻ tiền, không inox → nhanh mục
  • Không kiểm tra mái định kỳ → rêu mọc, bụi tích tụ gây mục lớp sơn

📌 Gợi ý: Khi thi công, hãy yêu cầu sử dụng vít chuyên dụng, có đệm cao su chống thấm và kiểm tra mái định kỳ 6–12 tháng/lần.

Vật liệuTuổi thọ trung bìnhDễ bảo trì?Giá thành
Tôn giả ngói20–30 nămDễVừa phải
Ngói đất nung20–40 nămKhó – dễ vỡ, nặngCao
Tôn lạnh thông thường10–15 nămTrung bìnhRẻ
Tấm lợp bitum15–20 nămTrung bìnhCao
Bảng so sánh tuổi thọ

✅ Tôn giả ngói đạt được cân bằng giữa độ bền – thẩm mỹ – chi phí, nên ngày càng được ưa chuộng trong nhiều loại công trình tại Việt Nam.

Tôn giả ngói không chỉ “giả” ở bề ngoài mà còn được thiết kế tối ưu từ cấu trúc đến tính năng, giúp chống chọi với thời tiết đặc thù Việt Nam một cách hiệu quả. Sự bền bỉ của tôn không đến từ may rủi – mà đến từ việc chọn đúng sản phẩm, đúng kỹ thuật thi công và bảo trì đúng cách.

Công Ty Thép SATA tự hào là đơn vị chuyên cung cấp tôn giả ngói cao cấp cho các công trình tại TP.HCM và khu vực lân cận. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi mang đến các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.

Tại Sao Chọn Tôn Giả Ngói Của Sắt Thép SATA?

  • Độ bền vượt trội: Tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100 – AZ150, chống gỉ sét, chịu lực tốt.
  • Màu sắc đa dạng: Đỏ ngói, xanh rêu, xám ghi,… giữ màu bền lâu nhờ lớp sơn tĩnh điện cao cấp.
  • Thiết kế sóng ngói tinh xảo: Giúp mái nhà mang vẻ đẹp sang trọng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
  • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng lên mái, tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì.
  • Giá cạnh tranh, dịch vụ tận tâm: Cung cấp báo giá tôn mới nhất, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM.

Với phương châm “Chất lượng – Uy tín – Giá tốt”Sắt Thép SATA cam kết cung cấp tôn chính hãng, phù hợp cho biệt thự, nhà phố, resort, khu nghỉ dưỡng…

SẮT THÉP SATA

Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

MST:   0314964975

Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.

Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.

Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.

Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.

Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809

Email: satasteel789@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

Trang web: https://thepsata.com.vn/

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545