Máng xối nhựa có gì nổi bật và vì sao ngày càng được nhiều công trình lựa chọn? Hãy cùng Thép SATA tìm hiểu chi tiết ngay sau đây. Hệ thống máng xối tuy không lớn nhưng lại giữ vai trò quan trọng trong việc thoát nước mái, giúp hạn chế tình trạng đọng nước gây rỉ sét và xuống cấp công trình. Trước những hạn chế của máng xối kim loại truyền thống, máng xối nhựa ra đời nhờ sự phát triển của công nghệ vật liệu, mang đến giải pháp bền bỉ, thẩm mỹ và hiệu quả hơn cho nhiều loại công trình hiện nay.
Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm hoặc cần tư vấn, báo giá và đặt hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0903 725 545 để được đội ngũ Thép SATA hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm và chính xác nhất.
1. Máng xối nhựa là gì? Loại máng xối ngày có gì đặc biệt?
Máng xối nhựa là hệ thống thoát nước của mái nhà, khác với các dạng máng xối thông thường, máng xối nhựa được chế tạo chủ yếu từ nhựa PVC nguyên sinh, uPVC hoặc ASA cao cấp. Loại mái náy giúp thoát nước mưa tồn đọng trên mái nhà hiệu quả hơn tránh việc nước mưa không thoát được bị thấm vào trong tường hoặc nền móng gây ẩm dột.

Sản phẩm này đang này càng được yêu thích nhờ độ tiện dụng của nó với giá thành rẻ hơn so với inox nhưng chất lượng đem lại vô cũng vượt trội. Đặc biệt được ứng dụng nhiều trong các công trình dân dụng giúp thoát nước nhanh và tiện lợi.
2. Điểm vượt trội so với máng xối truyền thống (tôn, inox, kim loại)
Máng xối nhựa vượt trội hơn các loại máng truyền thống nhờ thiết kế hiện đại, vật liệu chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Loại máng xối này nhẹ hơn 70-80% so với kim loại, giúp giảm tải trọng mái nhà và chi phí khung đỡ. Bề mặt cũng nhẵn bóng loại bỏ rêu bẩn nhanh chóng, thoát nước hiệu quả gấp 2 lần tôn gợn sóng, giảm tắc nghẽn lá cây.
Ngoài ra, máng nhựa cách âm tốt (giảm tiếng ồn mưa 50-60 dB), đa dạng màu sắc hài hòa kiến trúc (xanh lá, trắng, nâu đất), và có rãnh chắn lá sâu 5-10cm tránh tràn nước mùa mưa lớn.
So sánh chi tiết với máng xối kim loại
Để có thể giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về loại vật liệu, Thép SATA đã tiền hành so sánh đơn giản dựa trên một số tiêu chí cơ bản để giúp khách hàng có được sự lựa chọn đúng đắn khi chọn máng xối cho công trình:
| Đặc điểm | Máng xối nhựa (PVC/uPVC/ASA) | Máng xối kim loại (tôn/inox) |
|---|---|---|
| Trọng lượng | Nhẹ (2-4kg/m), dễ vận chuyển/lắp | Nặng (8-15kg/m), cần cần cẩu/khung phức tạp |
| Chống ăn mòn | Cao (không gỉ, chịu UV/axit) | Thấp (tôn rỉ nhanh), inox tốt nhưng đắt |
| Giá thành | 120-220k/mét | 300-600k/mét (tôn), 500k+/mét (inox) |
| Thoát nước | Trơn láng, nhanh, rãnh chắn lá | Gợn sóng dễ tắc, rung ồn mưa |
| Bảo trì | Thấp, rửa nước áp lực | Cao, sơn phủ/sửa gỉ định kỳ |
| Thẩm mỹ | Đa màu, bóng đẹp lâu dài | Dễ trầy xước, phai màu nắng |
| Ứng dụng | Nhà dân, villa, khí hậu ẩm | Công trình lớn, chịu lực mạn |
Nhìn chung máng xối nhựa là một loại vật liệu thay thế khá hoàn hảo cho các dòng máng xối tôn nếu khách hàng quan tâm nhiều đến vấn đề môi trường.
3. Những cải tiến nổi bật của máng xối nhựa năm 2025
Năm 2025, máng xối nhựa được cải tiến mạnh về chất liệu với việc ứng dụng nhựa PVC/uPVC và ASA thế hệ mới, giúp tăng khả năng chống tia UV, hạn chế giòn gãy và phai màu khi sử dụng ngoài trời. Bề mặt máng được xử lý nhẵn hơn, giảm bám bẩn, hỗ trợ thoát nước nhanh và hạn chế tình trạng ứ đọng nước mưa trong mùa mưa kéo dài. Độ bền và tuổi thọ sản phẩm cũng được nâng cao, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
Bên cạnh vật liệu, thiết kế máng xối nhựa năm 2025 cũng được tối ưu theo hướng hiện đại và thực tế hơn. Kiểu dáng đa dạng, kích thước linh hoạt, dễ lựa chọn cho nhà ở dân dụng, nhà xưởng hay công trình cải tạo. Hệ phụ kiện lắp đặt đồng bộ, liên kết kín nước tốt, giúp thi công nhanh gọn và giảm chi phí bảo trì. Màu sắc được cải tiến hài hòa với mái tôn, mái ngói, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể cho công trình.
Nhìn chung, những cải tiến này giúp máng xối nhựa năm 2025 trở thành giải pháp thoát nước hiệu quả, bền bỉ và kinh tế hơn cho cả nhà ở dân dụng lẫn công trình lớn.
4. Ưu điểm thực tế khi sử dụng máng xối nhựa
Máng xối nhựa sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với loại kim loại truyền thống, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần cân nhắc tùy theo điều kiện sử dụng. Những đặc tính này làm nên sức hút của sản phẩm ở Việt Nam, đặc biệt khí hậu ẩm ướt TP.HCM, với tuổi thọ trung bình 20-50 năm.
4.1. Tìm hiểu top 6 ưu điểm nổi bật của máng xối nhựa

Máng xối nhựa (PVC, uPVC, ASA) dẫn đầu nhờ tính kinh tế và hiệu suất cao.
- Chống ăn mòn tuyệt đối: Máng xối nhự được làm từ nhựa nguyên sinh nên sẽ không bị gỉ sét, chịu được axit mưa, muối biển, hóa chất (axit/kiềm), tia UV; đây là sản phẩm lý tưởng cho khu vực ven biển.
- Trọng lượng nhẹ: Có trọng lượng nhẹ hơn gấp 2-3 lần máng xối kim loại, do đó giúp dễ vận chuyển lắp đặt nhanh, giảm tải mái và chi phí khung đỡ.
- Giá thành rẻ: Giá thành rẻ hơn 2-3 lần so với máng xối inox, giúp tiết kiệm được chi phí cho công tình nhưung vẫn đảm bảo chất lượng tối ưu cho công trình.
- Thoát nước hiệu quả: Bề mặt nhựa trơn láng, kết hợp với các rãnh sâu 80-150mm, giúp thoát nhanh gấp 2 lần tôn thông thường, đồng thời bề mặt nhựa trơn ráng giúp giảm tắc nghẽn lá rác.
- Mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ: Máng xối nhựa có đa màu sắc (xanh, nâu, trắng) không chỉ giúp đồng bộ mái nhà, bóng đẹp lâu dài má còn dễ dàng kết hợp màu sắc mang đến sự hòa hợ về thẩm mỹ.
- Dễ bảo trì và thân thiện môi trường: Loại máng xối này tương đôi dễ bảo trì chỉ cần xịt rửa định kỳ, không chứa kim loại nặng độc hại, tuổi thọ cao 20-50 năm.
4.2. Nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng máng xối nhựa
Mặc dù có nhiều ưu điểm nổi bật đã đề cập ở trên tuy nhiên máng xối nhựa cũng không phải là loại máng xối không có khuyết điểm, khi sử dụng loại máng xối này khách hàng cần lưu ý một số yếu tố như:
- Độ bền cơ học thấp: Do làm từ nhựa nên máng xối sẽ dễ bị nứt hoặc vỡ nếu chịu va đạp mạnh, đồng thời khả năng chịu lực của máng xối nhựa cũng sẽ kém hơn so với các loại máng xối inox.
- Chịu nhiệt/UV hạn chế: Thành phần chính là nhựa PVC nên nếu không được sơn phủ bảo vệ bảng các lớp ASA thì máng xối cũng dễ bị bạc màu sau khoảng 3-5 năm sử dụng.
- Thẩm mỹ giảm dần: Lớp nhựa có thể vừa là ưu điểm cũng có thể là khuyết điểm đối với máng nhựa do nó khiến máng xối dễ bị ố vàng bẩn nếu dùng nhựa kém chất lượng, đồng thời nó cũng sẽ không bóng như inox mới.
- Giới hạn tải trọng: Máng xối nhựa chỉ phù hợp với các công trình có tải trong không quá lớn.
Dù bất kỳ vật liệu nào cũng có ưu và nhược điểm riêng, những hạn chế thường gặp ở máng xối nhựa lại khá dễ khắc phục bởi đây vốn là đặc tính phổ biến của các sản phẩm nhựa. Nhìn chung, máng xối nhựa vẫn là lựa chọn đáng tin cậy và được sử dụng rộng rãi hiện nay.
5. Phân loại máng xối nhựa phổ biến hiện nay
Máng xối nhựa phổ biến hiện nay được phân loại chủ yếu theo vật liệu (PVC, uPVC, ASA), hình dạng và kích thước, phù hợp đa dạng công trình từ nhà phố đến biệt thự. Các loại này nổi bật với độ bền cao, giá rẻ và dễ lắp đặt, đáp ứng nhu cầu thoát nước mái nhà ở Việt Nam.
5.1. Phân loại theo vật liệu cấu thành
Vật liệu quyết định độ bền và khả năng chịu thời tiết, với PVC cơ bản đến ASA cao cấp.
- Máng xối nhựa PVC nguyên sinh: Loai máng xối này có giá thành rẻ, bề mặt trắng, xám bóng, chịu lực tốt, thoát nước nhanh nhờ rãnh sâu 80-100mm, tuổi thọ 15-25 năm; phù hợp nhà phố nhỏ.
- Máng xối nhựa uPVC: Cứng hơn so với máng xối từ nhựa PVC nguyên sinh, chống va đập tốt, không chứa phthalate độc hại, dày khoảng 2-3mm, dùng cho mái lớn cần chịu tải cao; tuổi thọ từ 20-30 năm.
- Máng xối nhựa ASA: Có tích hợp lớp phủ chống UV, đa dạng màu sắc (xanh lá, nâu, xám), chịu được nắng gắt 15-20 năm không phai, chống axit mưa,muối biển; lý tưởng ven biển.
- Máng xối nhựa PVC composite/nhựa tái chế: Đây là dòng rẻ nhất nhưng cũng kém bền, dễ tắc nghẽn nếu không nguyên sinh; chỉ dùng mái phụ.
5.2. Phân loại theo hình dạng và thiết kế máng xối
Hình dạng ảnh hưởng nhiều đến thẩm mỹ và hiệu quả thoát nước, phân loại trên hình dạng và thiết kế có 2 loại có bản:
- Máng xối tròn có thiết kế bo cong mềm mại, giúp nước mưa thoát đều, hạn chế đọng nước và tạo sự hài hòa cho tổng thể công trình. Loại này thường được sử dụng cho nhà ở dân dụng và mái hiên.
- Máng xối vuông mang kiểu dáng chắc chắn, hiện đại, khả năng hứng và dẫn nước tốt, phù hợp với các công trình có diện tích mái lớn hoặc khu vực mưa nhiều.
5.3. Phân loại theo kích thước của máng xối

Máng xối nhựa được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp từng nhu cầu và quy mô công trình. Được chia làm 3 loại phổ biến nhất:
- Máng xối nhựa loại nhỏ có đáy 135mm, cao 135mm và rộng 205mm, thường dùng cho mái hiên, nhà cấp 4 hoặc diện tích mái nhỏ.
- Máng xối nhựa loại vừa có kích thước đáy 185mm, cao 185mm, rộng 225mm, phù hợp nhà phố và các công trình dân dụng phổ biến.
- Máng xối nhựa loại lớn có đáy 255mm, cao 275mm và rộng 330mm, được sử dụng cho các công trình có diện tích mái lớn hoặc khu vực mưa nhiều.
Lưu ý khi chọn và sử dụng máng xối nhựa
- Nên liên hệ các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá chính xác, đảm bảo chọn đúng sản phẩm phù hợp.
- Nên ưu tiên loại nhựa nguyên sinh hoặc ASA để đảm bảo độ bền trong điều kiện nắng mưa khắc nghiệt như ở TP.HCM.
- Khi lắp đặt, cần kiểm tra đầy đủ phụ kiện đi kèm như ống nối, bịt đầu, giá đỡ… để hệ thống hoạt động ổn định.
- Thiết kế máng có độ dốc hợp lý giúp nước thoát nhanh, hạn chế tình trạng ứ đọng.
- Thường xuyên vệ sinh định kỳ để tránh rác và lá cây gây tắc nghẽn.
- Tránh sử dụng sản phẩm tái chế kém chất lượng vì dễ hư hỏng và ảnh hưởng đến công trình.
6. Ứng dụng thực tế của máng xối nhựa là gì?

Máng xối nhựa được ứng dụng rộng rãi trong thực tế nhờ trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn và dễ lắp đặt, phù hợp từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp lớn ở Việt Nam. Chúng giúp thu gom nước mưa hiệu quả, bảo vệ tường nền khỏi thấm dột, giảm tắc nghẽn và tăng thẩm mỹ tổng thể.
| Hạng mục công trình | Ứng dụng chính | Đặc điểm phù hợp |
|---|---|---|
| Nhà ở dân dụng | Thu gom và dẫn nước mưa cho mái nhà | Kích thước nhỏ–trung, đa màu sắc, lắp nhanh, tăng thẩm mỹ |
| Nhà phố / nhà cấp 4 | Bảo vệ mặt tiền, tránh loang ố tường | Máng chữ U hoặc bán nguyệt, thoát nước ổn định |
| Biệt thự / villa | Thoát nước mái lớn, yêu cầu thẩm mỹ cao | Máng rộng, chống UV, tuổi thọ cao |
| Nhà xe, mái che | Dẫn nước mưa, tránh đọng nước sân | Máng nhỏ gọn, nhẹ, dễ lắp đặt |
| Mái hiên ngoài trời | Giữ khô lối đi, hạn chế nước tràn | Thiết kế bán nguyệt, có rãnh chắn rác |
| Nhà xưởng, kho bãi | Thoát lượng nước mưa lớn | Máng kích thước lớn, chịu môi trường khắc nghiệt |
| Công trình cải tạo | Thay thế máng kim loại cũ | Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, không phá mái |
Lưu ý: Nên lựa chọn kích thước máng xối phù hợp diện tích mái và ưu tiên vật liệu nhựa chất lượng cao để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
7. Bảng giá máng xối nhựa mới nhất 2025 (tham khảo)
Dưới đây là bảng báo giá máng xối nhựa PVC được cập nhật đầy đủ và chi tiết thông tin thành một bảng để khách hàng dễ dàng tra cứu và tham khảo giá:

Giá máng xối nhựa 2025 phụ thuộc vào loại nhựa, kích thước, độ dày và số lượng đặt hàng. Mức giá phổ biến hiện nay dao động từ 80.000 – 235.000 VNĐ/mét, và chưa bao gồm phụ kiện, VAT và chi phí vận chuyển. Để có báo giá chính xác theo từng công trình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp Thép SATA qua số hotline: 0903725545 để nhận thông báo mới nhất!
| Loại máng xối nhựa PVC | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/m) | Ứng dụng thực tế |
|---|---|---|
| Loại nhỏ | 80.000 – 175.000 | Mái hiên, nhà cấp 4, mái phụ |
| Loại trung | 90.000 – 235.000 | Nhà phố, nhà xe, mái tôn phổ thông |
| Loại lớn | 130.000 – 245.000 | Mái diện tích lớn, khu vực mưa nhiều |
| Loại cao – thấp | 90.000 – 235.000 | Công trình có cao độ mái chênh lệch |
Ghi chú báo giá:
- Báo giá trên chưa bao gồm phụ kiện đi kèm cũng như chi phí vận chuyển đến công trình.
- Đơn giá máng xối nhựa có thể điều chỉnh tùy theo độ dày sản phẩm, màu sắc lựa chọn và số lượng đặt hàng thực tế.
- Với các đơn hàng quy mô công trình hoặc số lượng lớn, sẽ có chính sách giá ưu đãi đặc biệt nhằm tối ưu chi phí cho khách hàng.
- Báo giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại; để có mức giá chính xác và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh.
8. Thép SATA – Đại Lý chính hãng, chất lượng bền vững, báo giá máng xối nhựa mới nhất tại TP.HCM
Thép SATA chuyên cung cấp máng xối nhựa chất lượng cao, sử dụng vật liệu từ các thương hiệu tôn thép uy tín, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chứng nhận CO/CQ. Sản phẩm được gia công bằng máy móc hiện đại, cho độ cong chuẩn, kết cấu chắc chắn, thoát nước tốt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều loại nhà xe và bãi đỗ xe trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.




Cam kết từ Thép SATA:
- Chất lượng đạt chuẩn: Đúng quy cách, độ dày đảm bảo, kèm chứng nhận CO/CQ.
- Đa dạng lựa chọn: Nhiều loại tôn, màu sắc phong phú cho mọi mô hình nhà xe.
- Gia công chính xác: Nhận sản xuất theo yêu cầu, nhận đặt hàng theo thiết kế.
- Báo giá minh bạch – cạnh tranh: Cập nhật thường xuyên, tối ưu chi phí.
- Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo tiến độ thi công, hỗ trợ linh hoạt.
- Tư vấn tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn giải pháp phù hợp.
Với hệ thống kho xưởng quy mô và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Thép SATA luôn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ thi công. Liên hệ ngay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chi tiết cho từng công trình.
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mã số thuế: 0314964975
Hệ Thống Nhà Máy:
Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương
Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
